Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | врач ощупал живот больного | bác sĩ nắn sờ, sờ mó bụng người bệnh |
gen. | выпятить живот | phưỡn bụng (ra) |
gen. | выпячивать живот | phưỡn bụng (ra) |
gen. | живот подвело | kiến bò bụng |
gen. | живот подвело | đói bụng |
gen. | лежать на животе | nằm sấp |
gen. | распороть живот | phanh rạch, mồ bụng (кому-л., ai) |
inf. | у меня в животе бурчит | tôi sôi bụng |