DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ждать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
большего я и не ждуtôi không hy vọng gì hơn nữa
большего я и не ждуtôi không mong gì hơn
время не ждётthời gian không chờ đợi
ждать битый часđợi rất lâu
ждать битый часđợi suốt cả giờ
ждать как манны небеснойmong như mong mẹ về chợ
ждать как манны небеснойmong như nắng hạn mong mưa
ждать пришлось порядочноphải đợi khá lâu
ждать с нетерпениемsốt ruột chờ đợi
ждать с нетерпениемsốt ruột nóng lòng chờ (кого-л., ai)
ждать с часđợi khoảng chừng, độ, khoảng chừng một giờ
жди хоть целый день, и не дождёшьсяcứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
зря ждатьuổng công chờ đợi
мне нет никакого расчёта ждатьtôi chẳng cần phải mất công chờ đợi
мне нет никакого расчёта ждатьtôi chẳng việc gì phải chờ đợi
мне пришлось ждать целую вечностьtớ phải chờ đến mục xương
мне пришлось ждать целую вечностьtôi phải chờ đợi rất lâu
мы ждём его со дня на деньchúng tôi chờ anh ấy nay mai sẽ đến
надо ждать до обедаphải chờ tới trưa
надо ждать до обедаphải chờ đến lúc ăn trưa
не ждать ничего хорошегоchẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy được (от кого-л.)
невмоготу ждатьkhông chờ được nữa
неоткуда ждать помощиkhông biết chờ sự giúp đỡ từ đâu được
он вас ждёт не дождётсяnó chờ đợi anh sốt cả ruột
тщетно ждатьchờ hết nước hết cái
тщетно ждатьđợi uổng công (vô ích)
тщетно ждатьuổng công phí công, hoài công chờ đợi
я долго ждал его, но так и не дождалсяtôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được
я тебя ждуtôi đợi anh
я тебя ждуtao chờ mày
я тебя ждуmình đợi cậu