Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
ждать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
большего я и не
жду
tôi không hy vọng gì hơn nữa
большего я и не
жду
tôi không mong gì hơn
время не
ждёт
thời gian không chờ đợi
ждать
битый час
đợi rất lâu
ждать
битый час
đợi suốt cả giờ
ждать
как манны небесной
mong như mong mẹ về chợ
ждать
как манны небесной
mong như nắng hạn mong mưa
ждать
пришлось порядочно
phải đợi khá lâu
ждать
с нетерпением
sốt ruột chờ đợi
ждать
с нетерпением
sốt ruột
nóng lòng
chờ
(кого-л., ai)
ждать
с час
đợi khoảng
chừng, độ, khoảng chừng
một giờ
жди
хоть целый день, и не дождёшься
cứ đợi thậm chí
ngay đến, dù cho
cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
зря
ждать
uổng công chờ đợi
мне нет никакого расчёта
ждать
tôi chẳng cần phải mất công chờ đợi
мне нет никакого расчёта
ждать
tôi chẳng việc gì phải chờ đợi
мне пришлось
ждать
целую вечность
tớ phải chờ đến mục xương
мне пришлось
ждать
целую вечность
tôi phải chờ đợi rất lâu
мы
ждём
его со дня на день
chúng tôi chờ anh ấy nay mai sẽ đến
надо
ждать
до обеда
phải chờ tới trưa
надо
ждать
до обеда
phải chờ đến lúc ăn trưa
не
ждать
ничего хорошего
chẳng hy vọng điều gì hay ho
tốt lành
ở ai đấy được
(от кого-л.)
невмоготу
ждать
không chờ được nữa
неоткуда
ждать
помощи
không biết chờ sự giúp đỡ từ đâu được
он вас
ждёт
не дождётся
nó chờ
đợi
anh sốt cả ruột
тщетно
ждать
chờ hết nước hết cái
тщетно
ждать
đợi uổng công
(vô ích)
тщетно
ждать
uổng công
phí công, hoài công
chờ đợi
я долго
ждал
его, но так и не дождался
tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được
я тебя
жду
tôi đợi anh
я тебя
жду
tao chờ mày
я тебя
жду
mình đợi cậu
Get short URL