Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | близкий друг | người bạn thân thiết |
gen. | близкий друг | bạn thân |
gen. | большие друзья | bạn thân |
gen. | бросаться друг другу в объятия | ôm choàng lấy nhau |
gen. | броситься друг другу в объятия | ôm choàng lấy nhau |
gen. | быть похожим друг на друга | giống nhau |
gen. | быть похожими друг на друга | giống nhau |
gen. | быть созданными друг для друга | rất xứng đôi (vừa lứa) |
gen. | в обществе своих друзей | trong nhóm bạn bè của mình |
gen. | в обществе своих друзей | giữa những bạn bè của mình |
gen. | верный друг | người bạn trung thành (thủy chung, tín cần) |
gen. | вероломный друг | thằng bạn phản phúc (phản trắc) |
gen. | говорить друг другу | nói với nhau |
gen. | говорить про друзей | nói về bạn bè |
gen. | говорить с друзьями | nói chuyện với bạn bè |
gen. | гоняться друг за другом | đuổi theo nhau |
gen. | далёкий друг | người bạn ở xa |
gen. | дополнить друг друга | bồ sung lẫn nhau |
gen. | дополнить друг друга | bổ khuyết cho nhau |
gen. | дополнять друг друга | bồ sung lẫn nhau |
gen. | дополнять друг друга | bổ khuyết cho nhau |
gen. | дорогие друзья! | thưa các bạn thân mến! |
gen. | дорогой друг! | bạn thân mến! |
gen. | драться друг с другом | ầu đả nhau |
gen. | драться друг с другом | đánh lộn nhau |
gen. | друг без друга | thiếu nhau |
gen. | друг друга | nhau (Una_sun) |
gen. | друг за друга | vì nhau |
gen. | друг против друга | đối diện nhau |
gen. | друзья детства | người bạn thời thơ ấu |
gen. | друзья дома | người bạn cùa gia đình |
comp., MS | Друзья и семья | Bạn bè và Gia đình |
proverb | друзья познаются в беде | trong hoạn nạn mới hiểu thấu lòng bạn |
proverb | друзья познаются в беде | bạn bè hiểu nhau trong cơn hoạn nạn |
gen. | дубасить друг друга | choàng nhau |
gen. | дубасить друг друга | đánh nhau |
gen. | заботиться друг о друге | chăm sóc lẫn nhau |
gen. | завести друзей | tìm được bạn |
gen. | заводить друзей | tìm được bạn |
gen. | заглянуть к другу | ghé thăm người bạn |
gen. | задушевный друг | người bạn thân (chí thân, chí thiết) |
gen. | закадычный друг | người bạn chí thân (chí thiết, tâm tình) |
gen. | знать друг друга | quen biết biết, quen nhau |
gen. | идти друг за другом | nối đuôi nhau |
gen. | идти друг за другом | liên tiếp nhau |
gen. | идти друг за другом | đi theo nhau |
gen. | интимный друг | bạn thân thiết |
gen. | интимный друг | người bạn thân tình |
gen. | испытанный друг | người bạn tin cậy (tin cần) |
gen. | истинный друг | người bạn chân chính |
gen. | любить друг друга | yêu nhau |
gen. | между друзьями | trong giữa chỗ bạn bè với nhau |
gen. | между друзьями | giữa trong số bạn bè |
comp., MS | Мои друзья и друзья друзей | Bạn của tôi và bạn bè của họ |
gen. | наговорить друг другу резкостей | nói nhau nặng lời |
gen. | наговорить друг другу резкостей | nặng lời với nhau |
gen. | надёжный друг | bạn tâm phúc |
gen. | надёжный друг | người bạn đáng tin cậy |
gen. | настоящий друг | người bạn chân chính |
comp., MS | Некоторые друзья | Một số bạn bè |
gen. | неразлучные друзья | bạn gẳn bó |
gen. | неразлучные друзья | bạn nối khố |
gen. | неразлучные друзья | đôi bạn keo sơn |
gen. | он ревнует жену к своему другу | anh ta ghen vợ với bạn mình |
gen. | он стал чуждаться друзей | nó bắt đầu xa lánh bạn bè |
gen. | они питают вражду друг к другу | họ thù hằn nhau |
gen. | они пожали друг другу руки | họ nắm chặt tay nhau |
gen. | они пожали друг другу руки | họ bắt tay nhau |
gen. | отдубасить друг друга | choàng nhau |
gen. | отдубасить друг друга | đánh nhau |
gen. | отстоять друг от друга на 10 шагов | xa nhau 10 bước |
gen. | отстоять друг от друга на 10 шагов | ở cách nhau 10 bước |
gen. | отталкивать от себя друзей | làm bạn bè ghét bò (chán ghét) |
gen. | оттолкнуть от себя друзей | làm bạn bè ghét bò (chán ghét) |
gen. | охладевать к прежним друзьям | trở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũ |
gen. | охладеть к прежним друзьям | trở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũ |
gen. | перессорить старых друзей | gây xích mích gieo bất hòa giữa những bạn cũ |
gen. | перессорить старых друзей | làm những bạn cũ cãi cọ nhau |
gen. | повидать друзей | đến thăm bạn hữu |
gen. | повидать друзей | gặp bạn bè |
gen. | подавать друг другу руки | bắt tay nhau |
gen. | подать друг другу руки | bắt tay nhau |
gen. | поддерживать знакомство друг с другом | đi lại giao thiệp, liên hệ với nhau |
gen. | подраться друг с другом | ầu đả nhau |
gen. | подраться друг с другом | đánh lộn nhau |
gen. | посвятить друга в свою тайну | thồ lộ với bạn điều bí mật cùa mình |
gen. | посвятить друга в свою тайну | nói điều bí mật của mình cho bạn biết |
gen. | посвятить друга в свою тайну | thổ lộ điều bí mật của mình cho bạn |
gen. | посетить друзей проездом | nhân đi qua ghé lại thăm bè bạn |
gen. | посетить друзей проездом | tiện đường ghé thăm bạn bè |
gen. | посоветоваться с кем-нибудь из друзей | hỏi ý kiến người nào đấy trong số bạn bè |
gen. | посторониться друзей | lánh xa xa lánh, lảng tránh bạn bè |
gen. | при помощи друзей | nhờ bạn bè giúp đỡ |
gen. | при помощи друзей | nhờ với sự giúp đỡ của bạn bè |
gen. | прибегнуть к советам друзей | nhờ đến lời khuyên của bạn bè |
gen. | приобрести друзей | kiếm tìm được bạn |
gen. | разговаривать друг с другом | nói chuyện với nhau |
gen. | сидеть вплотную друг к другу | ngồi sát bên nhau |
gen. | сидеть вплотную друг к другу | ngồi kề nhau |
gen. | сидеть далеко друг от друга | ngòi xa nhau |
gen. | сидеть друг против друга | ngồi đối diện nhau |
gen. | сноситься друг с другом | giao thiệp giao dịch, giao tiếp với nhau |
gen. | советую вам это как друг | tôi khuyên anh điều đó với tư cách một người bạn |
gen. | созвать друзей | mời bạn bè |
gen. | сошлись знакомые и друзья | bạn bè quen biết đã họp lại |
gen. | спрашивать друг друга | hỏi lẫn nhau |
gen. | среди друзей | trong chỗ giữa chỗ, giữa bạn bè với nhau |
gen. | среди друзей | trong số bạn bè |
gen. | старинный друг | cố nhân |
gen. | старинный друг | bạn cố tri |
gen. | старинный друг | bạn cố cựu |
gen. | старинный друг | bạn cũ |
gen. | старый друг | bạn cố tri |
gen. | старый друг | cố nhân |
gen. | старый друг | bạn cố cựu |
gen. | старый друг | người bạn cũ |
gen. | стать друзьями | trở thành bạn bè |
gen. | сторониться друзей | lánh xa xa lánh, lảng tránh bạn bè |
gen. | тесный круг друзей | nhóm bạn bè thân thích (nhò hẹp, hạn chế) |
gen. | у него было много друзей | anh ấy trước có nhiều bạn |
ironic. | хорош друг! | bạn với bè! |
ironic. | хорош друг! | bạn bè tốt đáo đề! |
gen. | хороший друг | bạn tốt |
gen. | хороший друг | bạn vàng |
gen. | хороший друг | bạn hiền |
gen. | хороший друг | người bạn thân |
gen. | эти заявления противоречат друг другу | những lời tuyên bố này mâu thuẫn trái ngược nhau |
gen. | я предчувствую, что мы будем друзьями | tôi cảm thấy trước rằng chúng ta sẽ là bạn bè |