Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms for subject
General
containing
домашний
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
ведение
домашнего
хозяйства
sự
trông nom việc gia đình
домашние
дела
công việc trong nhà
домашние
дела
việc nhà
домашние
дела
gia sự
домашние
дела
làm việc nhà
(
Una_sun
)
домашние
животные
gia súc
домашние
животные
thú cưng
(
Una_sun
)
домашние
обязанности
làm việc nhà
(
Una_sun
)
домашние
расходы
chi phí trong nhà
домашние
туфли
dép đan
домашние
туфли
đôi
giày vải
домашний
адрес
địa chỉ nhà ở
домашний
быт
đời sống
cuộc sống, sinh hoạt
gia đình
домашний
врач
thầy thuốc cùa gia đình
домашний
костюм
bộ quần áo mặc trong nhà
домашний
обед
bữa cơm nhà
домашний
стол
cơm nhà
домашний
стол
thức ăn nấu ở nhà
домашний
телефон
dây nói ở nhà
домашний
учитель
gia sư
домашняя
птица
gia cầm
домашняя
работа
bài làm ở nhà
домашняя
работница
cô ở
домашняя
работница
cô giúp việc trong nhà
домашняя
работница
bà phục vụ ở nhà
домашняя
хозяйка
bà nội trợ
находиться под
домашним
арестом
bị giam tại nhà
по
домашним
обстоятельствам
do hoàn cảnh gia đình
предметы
домашнего
обихода
đồ gia dụng
предметы
домашнего
обихода
những
đò dùng hằng ngày trong nhà
предметы
домашнего
обихода
đồ nhật dụng
предметы
домашнего
обихода
đò dùng hằng ngày trong nhà
Get short URL