Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | ведение домашнего хозяйства | sự trông nom việc gia đình |
gen. | домашние дела | việc nhà |
gen. | домашние дела | gia sự |
gen. | домашние дела | công việc trong nhà |
gen. | домашние дела | làm việc nhà (Una_sun) |
gen. | домашние животные | gia súc |
gen. | домашние животные | thú cưng (Una_sun) |
gen. | домашние обязанности | làm việc nhà (Una_sun) |
gen. | домашние расходы | chi phí trong nhà |
gen. | домашние туфли | dép đan |
gen. | домашние туфли | đôi giày vải |
comp., MS | домашний адрес | địa chỉ nhà |
comp., MS | Домашний телефон | Điện thoại Nhà riêng |
comp., MS | домашняя группа | nhóm gia đình |
comp., MS | Домашняя группа | Nhóm nhà |
gen. | домашняя птица | gia cầm |
gen. | домашняя работа | bài làm ở nhà |
gen. | домашняя работница | cô ở |
gen. | домашняя работница | cô giúp việc trong nhà |
gen. | домашняя работница | bà phục vụ ở nhà |
comp., MS | Домашняя сеть | Dịch vụ nội hạt |
comp., MS | Домашняя страница | Trang chủ |
comp., MS | Домашняя страница Windows Live | Trang chủ Windows Live |
comp., MS | домашняя страница | trang chủ |
comp., MS | домашняя страница | nhà |
comp., MS | домашняя страница папки | trang chủ liên kết với thư mục |
gen. | домашняя хозяйка | bà nội trợ |
comp., MS | компьютер домашней группы | máy tính nhóm gia đình |
comp., MS | контроллер системы домашней автоматики | bộ điều khiển tự động hoá gia đình |
gen. | находиться под домашним арестом | bị giam tại nhà |
comp., MS | пароль домашней группы | mật khẩu nhóm gia đình |
gen. | по домашним обстоятельствам | do hoàn cảnh gia đình |
gen. | предметы домашнего обихода | đồ nhật dụng |
gen. | предметы домашнего обихода | những đò dùng hằng ngày trong nhà |
gen. | предметы домашнего обихода | đồ gia dụng |
gen. | предметы домашнего обихода | đò dùng hằng ngày trong nhà |
comp., MS | средство устранения неполадок домашней группы | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình |