Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
дойти
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
до всего сам
дошёл
tự mình hiểu được tất cả
gen.
до чего он
дошёл
!
nó khổ đến thế là cùng!
gen.
до чего он
дошёл
!
cơ sự cùa nó đến thế cơ đấy!
gen.
дойти
до абсурда
đi đến
tình trạng
phi lý
gen.
дойти
до дому
đến tận nhà
gen.
дойти
до колен
đến
tới
đầu gối
gen.
дойти
до крайности
đi đến chỗ cực đoan
gen.
дойти
до крайности
đến mức quá đáng
gen.
дойти
до отчаяния
bị tuyệt vọng
gen.
дойти
до отчаяния
bị thất vọng
gen.
дойти
до полного изнеможения
bị kiệt sức hoàn toàn
gen.
дойти
до сознания
thâm nhập vào ý thức
gen.
дойти
до сумы
bị phá sản
gen.
дойти
до сумы
bị khánh kiệt
gen.
дойти
до сути дела
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đè
gen.
дойти
до сути дела
đi sâu vào vấn đề
gen.
дойти
до сути дела
đi vào thực chất vấn đề
gen.
дойти
до такого унижения, что...
hạ mình
bị nhục
đến mức phải...
gen.
дойти
до того, что...
đi đến chỗ...
gen.
дойти
до точки
đến cực đoan
gen.
дойти
до точки
đến cực điểm
gen.
дойти
до этого своим умом
tự mình hiểu được điều đó
Get short URL