DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing дойти | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.до всего сам дошёлtự mình hiểu được tất cả
gen.до чего он дошёл!nó khổ đến thế là cùng!
gen.до чего он дошёл!cơ sự cùa nó đến thế cơ đấy!
gen.дойти до абсурдаđi đến tình trạng phi lý
gen.дойти до домуđến tận nhà
gen.дойти до коленđến tới đầu gối
gen.дойти до крайностиđi đến chỗ cực đoan
gen.дойти до крайностиđến mức quá đáng
gen.дойти до отчаянияbị tuyệt vọng
gen.дойти до отчаянияbị thất vọng
gen.дойти до полного изнеможенияbị kiệt sức hoàn toàn
gen.дойти до сознанияthâm nhập vào ý thức
gen.дойти до сумыbị phá sản
gen.дойти до сумыbị khánh kiệt
gen.дойти до сути делаđi vào nội dung cơ bản cùa vấn đè
gen.дойти до сути делаđi sâu vào vấn đề
gen.дойти до сути делаđi vào thực chất vấn đề
gen.дойти до такого унижения, что...hạ mình bị nhục đến mức phải...
gen.дойти до того, что...đi đến chỗ...
gen.дойти до точкиđến cực đoan
gen.дойти до точкиđến cực điểm
gen.дойти до этого своим умомtự mình hiểu được điều đó