Russian | Vietnamese |
беспрерывно льёт дождь | trời mưa không ngớt |
благодатный дождь | mưa ra vàng ra bạc |
благодатный дождь | mưa ra tiền ra gạo |
благодатный дождь | trận mưa thuận |
в дождь | khi mưa |
в дождь | lúc đang mưa |
в дождь | vào lúc trời mưa |
в дождь | lúc mưa |
в дождь | dưới mưa |
в результате дождей река вздулась | mưa làm nước sông dâng lên (lên to) |
всю неделю сплошь шли дожди | mưa liên tục cả tuần lễ |
всю неделю сплошь шли дожди | cả tuần mưa không ngớt |
выпал дождь | mưa rơi |
выпал дождь | mưa sa |
выпал дождь | trời mưa (xuống) |
грибной дождь | trời vừa mưa vừa nắng |
гулять под дождём | đội mưa đi chơi |
гулять под дождём | đi dạo dưới trời mưa |
дождь барабанит по крыше | mưa rơi lộp độp trên mái nhà |
дождь бьёт по стёклам | mưa hắt đập vào cửa kính |
дождь всё идёт | trời mưa không ngớt |
дождь всё идёт | trời vẫn mưa mãi |
дождь закапал | trời bắt đầu mưa |
дождь зачастил | mưa săn hạt (mau hạt) |
дождь идёт | mưa rơi |
дождь идёт | trời mưa |
дождь конфетти | trận mưa hoa giấy |
дождь льет | mưa tầm tã (Una_sun) |
дождь льёт как из ведра | mưa như xối |
дождь льёт как из ведра | mưa trút xuống như xối |
дождь льёт как из ведра | mưa như cầm chĩnh đồ |
дождь льёт как из ведра | mưa tầm tã |
дождь льёт как из ведра | mưa như cầm chĩnh đổ |
дождь льёт как из ведра | mưa như trút nước |
дождь моросит | mưa lăm răm (Una_sun) |
дождь освежил воздух | mưa làm không khí tươi mát (mát mẻ) |
дождь перестал | tạnh mưa |
дождь перестал | trời mưa đã tạnh |
дождь перестал | mưa tạnh |
дождь пойдёт | trời sắp mưa |
дождь прекратился | trời ngớt mưa |
дождь прекратился | dứt mưa |
дождь прекратился | tạnh mưa |
дождь прекратился | mưa đã tạnh |
дождь припустил | mưa mỗi lúc một nặng hạt |
дождь припустил | mưa to hơn |
дождь прошёл | mưa đã tạnh |
дождь размочил землю | mưa làm đất ướt dề (ướt sũng) |
дождь разошёлся | mưa như xối nước |
дождь сопровождался грозой | mưa có dông |
дождь сопровождался грозой | mưa dông |
дождь спрыснул землю | mưa lâm dâm ướt đất |
дождь стучит в окно | mưa rơi đồm độp tí tách trên cửa sổ |
дождь так и хлещет | mưa như thác |
дождь так и хлещет | mưa như cầm chĩnh đồ |
дождь так и хлещет | mưa như trút |
дождь усилился | mưa nặng hạt lên |
дождь усилился | mưa to hơn |
дождь хлестал в окно | mưa tạt hắt vào cửa sổ |
дождь цветов | trận mưa hoa |
дождь шёл сильнее и сильнее | trời mưa mỗi lúc một to |
дробный стук дождя | tiếng mưa lộp độp đều đều |
звёздный дождь | mưa sao |
идём скорее, а то, чего доброго, дождь пойдёт | ta đi nhanh lên, kẻo trời mưa |
идёт сильный дождь | trời mưa to |
из-за дождя | vì bị mưa |
косой дождь | mưa xiên |
косой дождь | mưa rơi chênh chếch |
краплет дождь | trời lấm tấm mưa |
краплет дождь | mưa lâm thâm |
краплет дождь | mưa rơi lấm tấm |
ливневые дожди | mưa rào |
мелкий дождь | mưa bụi |
мелкий дождь | mưa phùn |
мелкий дождь | mưa lăn tăn li ti |
мокнуть под дождём | bị mưa ướt |
накрапывает дождь | lâm dâm lâm thâm, lấm tấm mưa |
накрапывает дождь | mưa lâm dâm (lâm thâm, lấm tấm) |
окна, мутные от дождя | các cửa sồ mờ đục vì mưa |
осенний дождь | mưa thu |
перепадают дожди | trời thỉnh thoảng mưa |
перепадают дожди | mưa thỉnh thoảng rơi |
переходящие дожди | mưa từng cơn |
периодические дожди | những trận mưa từng đợt |
под дождём | dưới mưa |
под дождём | lúc đang mưa |
полил дождь | trời đã bắt đầu mưa |
полил дождь | mưa đã bắt đầu rơi (bắt đầu trút xuống) |
прекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра | mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xối |
проливной дождь | mưa rào |
сегодня холодно, да ещё дождь идёт | hôm nay đã rét mà lại mưa |
сильный дождь | trận mưa to |
сильный дождь | mưa lớn (Una_sun) |
снова пошёл дождь | trời lại mưa |
то дождь, то снег | khi thì mưa, khi thì tuyết |
того и гляди дождь пойдёт | có thề trời sắp mưa |
тёплый дождь | mưa ấm |
укрываться от дождя | nấp núp, ẩn, tránh, đụt mưa |
укрыться от дождя | nấp mưa |
укрыться от дождя | nấp núp, ẩn, tránh, đụt mưa |
укрыться от дождя | ẩn mưa |
укрыться от дождя | tránh mưa |
этакий дождь! | mưa làm sao! |