DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing доброе имя | all forms | in specified order only
RussianVietnamese
доброе имяtiếng tốt
опорочить чьё-л. доброе имяbôi tro trát trấu vào thanh danh của (ai)
опорочить чьё-л. доброе имяbôi nhọ tên tuổi của (ai)
пачкать чьё-л. доброе имяlàm hoen ố thanh danh (ai)
пачкать чьё-л. доброе имяbôi tro trát trấu vào thanh danh cùa (ai)
порочить чьё-л. доброе имяbôi tro trát trấu vào thanh danh của (ai)
порочить чьё-л. доброе имяbôi nhọ tên tuổi của (ai)