DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing дневной | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.дневная бабочкаbướm ngày
gen.дневная норма выработкиđịnh mức sản phẩm một ngày (hằng ngày, mỗi ngày)
gen.дневная сменаca kíp ngày
gen.дневное времяban ngày
gen.дневное представлениеbuổi diễn ban ngày
gen.дневной заработокlương ngày
gen.дневной заработокlương công nhật
gen.дневной светánh sáng ban ngày
gen.дневной спектакльbuổi diễn ban ngày
gen.лампа дневного светаđèn ánh sáng ban ngày
gen.лампа дневного светаđèn nhật quang
gen.читать при дневном светеđọc trong ánh sáng ban ngày