DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing дерзкий | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.дерзкая мечтаước mơ táo bạo
gen.дерзкий мальчишкаđứa trẻ hỗn láo (hỗn hào)
gen.дерзкий на языкbạo mồm bạo miệng
gen.дерзкий на языкăn nói hỗn láo
gen.дерзкий ответcâu trả lời láo xược
gen.с дерзким видомcó vẻ láo xược (hỗn láo)