Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | голубая даль моря | màu lam xa xăm của biển cả |
gen. | голубая кровь | dòng quý phái (quý tộc) |
gen. | голубого цвета | màu lam (xanh lam, thanh thiên, xanh da trời) |
geogr. | Голубой Нил | Nin Xanh (р.) |
gen. | голубой песец | con cáo lam |
gen. | голубой уголь | sức gió |
gen. | голубой уголь | than lam |
gen. | гоня́ть го́лубе́й | chơi bồ câu |
gen. | гоня́ть го́лубе́й | thả bò câu |
gen. | светло-голубой | màu khói hương |
gen. | светло-голубой | lam nhạt |