DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing годовой | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в конце сороковых годовcuối những năm bốn mươi
gen.в начале сороковых годовđầu những năm bốn mươi
gen.годовая оценкаđiềm số cuối năm
gen.годовая продукция фабрикиsản lượng sản xuất, khối lượng sản xuất hằng năm của xưởng máy
gen.годовая производительность заводаsản lượng hằng năm của nhà máy
gen.годовой балансbản quyết toán hằng năm
gen.годовой выпуск чугунаsản lượng mức sản xuất, khối lương sản xuất gang hằng năm
gen.годовой доходthu hoạch hằng năm
gen.годовой оборотdoanh số hằng năm
gen.годовой отчётbáo cáo hằng năm
gen.годовой отчётbản quyết toán cuối năm
gen.годовой планkế hoạch cả năm (hằng năm)
gen.средняя годовая температураnhiệt độ trung binh hằng năm