Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
годовой
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в конце сороковых
годов
cuối những năm bốn mươi
gen.
в начале сороковых
годов
đầu những năm bốn mươi
gen.
годовая
оценка
điềm số cuối năm
gen.
годовая
продукция фабрики
sản lượng
sản xuất, khối lượng sản xuất
hằng năm của xưởng máy
gen.
годовая
производительность завода
sản lượng hằng năm của nhà máy
gen.
годовой
баланс
bản quyết toán hằng năm
gen.
годовой
выпуск чугуна
sản lượng
mức sản xuất, khối lương sản xuất
gang hằng năm
gen.
годовой
доход
thu hoạch hằng năm
gen.
годовой
оборот
doanh số hằng năm
gen.
годовой
отчёт
báo cáo hằng năm
gen.
годовой
отчёт
bản
quyết toán cuối năm
gen.
годовой
план
kế hoạch cả năm
(hằng năm)
gen.
средняя
годовая
температура
nhiệt độ trung binh hằng năm
Get short URL