Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bulgarian
Chinese
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Polish
Portuguese
Spanish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
в лице
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
брызгать водой
в лицо
rảy
vảy
nước vào mặt
gen.
брызнуть водой
в лицо
rảy
vảy
nước vào mặt
gen.
в лице
thông qua người nào
(кого-л.)
gen.
в лице
mà ai là đại biểu
(кого-л.)
gen.
в лице
qua
(кого-л., ai)
gen.
ветер хлещет
в лицо
gió tạt vào mặt
gen.
говорить о себе в третьем лице
tự xưng mình theo ngôi thứ ba
gen.
говорить о себе в третьем лице
nói về mình tự xưng là "nó"
gen.
град бьёт
в лицо
mưa đá quất vào mặt
gen.
заглянуть
кому-л.
в лицо
nhìn
trông
vào mặt
(ai)
gen.
знать
кого-л.
в лицо
chỉ quen mặt
gen.
знать
кого-л.
в лицо
biết mặt
(ai)
gen.
измениться
в лице
thay đổi nét mặt
gen.
измениться
в лице
biến sắc mặt
gen.
кровь бросилась ему
в лицо
anh ấy đồ mặt
gen.
лицо в прыщах
mặt đầy mụn
(trứng cá)
gen.
лицо в щербинах
mặt rỗ
(hoa)
gen.
лицом в грязь не ударить
không đề xấu mặt
gen.
лицом в грязь не ударить
thể hiện tài năng của minh
gen.
лицом в грязь не ударить
tỏ rõ bản lĩnh của mình
gen.
лицом в грязь не ударить
vượt qua khó khăn một cách vẻ vang
gen.
меняться
в лице
biến sắc mặt
gen.
меняться
в лице
đồi sắc mặt
gen.
не ударить лицом в грязь
gìn giữ thanh danh
gen.
не ударить лицом в грязь
giữ thể diện
gen.
ни кровинки
в лице
mặt tái nhợt
gen.
ни кровинки
в лице
mặt xanh như tàu lá
gen.
ни кровинки
в лице
mặt tái như gà cắt tiết
gen.
ни кровинки
в лице
mặt cắt không còn hột máu
gen.
сказать
в лицо
nói thẳng với
(кому-л., ai)
gen.
смеяться
в лицо
cười
cho
vào mũi
gen.
ударить
кого-л.
прямо
в лицо
thụi ai đúng ngay vào mặt
Get short URL