DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Figurative containing в | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в скобкахnói thêm (trong ngoặc)
держаться в сторонеđứng ngoài (cuộc)
идти в ногу с...hòa nhịp với...
идти в ногу с...đi nhịp bước với...
повиснуть в воздухеchưa dứt khoát
повиснуть в воздухеchưa giải quyết
повиснуть в воздухеcòn treo
попасть в западнюbị mắc lừa
попасть в западнюbị mắc mưu
попасть в западнюsa vào cạm bẫy
преимущества, заложенные в социалистическом строеnhững ưu việt vốn có trong chế độ xã hội chù nghĩa
преломиться в сознанииđược phản ánh trong ý thức
с надломом в голосеgiọng nói xúc động run run
с надрывом в голосеgiọng xúc động run run
уткнуть нос в книгуchúi mũi chúi đầu, chúi đầu chúi mũi vào sách
уткнуть нос в книгуchăm chú đọc