Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latin
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
Figurative
containing
в
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в
скобках
nói thêm
(trong ngoặc)
держаться
в
стороне
đứng ngoài
(cuộc)
идти
в
ногу с...
hòa nhịp với...
идти
в
ногу с...
đi nhịp bước với...
повиснуть
в
воздухе
chưa dứt khoát
повиснуть
в
воздухе
chưa giải quyết
повиснуть
в
воздухе
còn treo
попасть
в
западню
bị mắc lừa
попасть
в
западню
bị mắc mưu
попасть
в
западню
sa vào cạm bẫy
преимущества, заложенные
в
социалистическом строе
những ưu việt vốn có trong chế độ xã hội chù nghĩa
преломиться
в
сознании
được phản ánh trong ý thức
с надломом
в
голосе
giọng nói xúc động run run
с надрывом
в
голосе
giọng xúc động run run
уткнуть нос
в
книгу
chúi mũi
chúi đầu, chúi đầu chúi mũi
vào sách
уткнуть нос
в
книгу
chăm chú đọc
Get short URL