DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing выпил | all forms
RussianVietnamese
выпить до днаuống cạn
выпить до днаuống hết
выпить до днаcạn chén
выпить что-л. до последней каплиuống hết sạch cái (gì)
выпить за чьё-л. здоровьеuống rượu chúc mừng sức khỏe (ai)
выпить что-л. залпомuống cái gì một hơi
выпить лишнееuống quá chén
выпить маленькими глоткамиnhấp giọng
выпить маленькими глоткамиuống hớp một
выпить немного водыuống một ít nước
выпить стакан чаюuống một cốc nước chè
выпить целых три чашкиuống đến ba tách
изрядно выпитьuống khá nhiều
как выпить датьchắc chắn
как выпить датьchắc như đinh đóng cột
как выпить датьnhất định
не откажусь выпить чашку чаяtôi sẵn sàng uống một tách trà
немного выпившиchếnh choáng
немного выпившиngà ngà say
он не прочь выпить с нами чашку кофеanh ấy đồng ý uống một tách cà phê với chúng ta