Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
выпил
|
all forms
Russian
Vietnamese
выпить
до дна
uống cạn
выпить
до дна
uống hết
выпить
до дна
cạn chén
выпить
что-л.
до последней капли
uống hết sạch cái
(gì)
выпить
за
чьё-л.
здоровье
uống rượu chúc mừng sức khỏe
(ai)
выпить
что-л.
залпом
uống cái gì một hơi
выпить
лишнее
uống
quá chén
выпить
маленькими глотками
nhấp giọng
выпить
маленькими глотками
uống hớp một
выпить
немного воды
uống một ít nước
выпить
стакан чаю
uống một cốc nước chè
выпить
целых три чашки
uống đến ba tách
изрядно
выпить
uống
khá
nhiều
как
выпить
дать
chắc chắn
как
выпить
дать
chắc như đinh đóng cột
как
выпить
дать
nhất định
не откажусь
выпить
чашку чая
tôi sẵn sàng uống một tách trà
немного
выпивши
chếnh choáng
немного
выпивши
ngà ngà say
он не прочь
выпить
с нами чашку кофе
anh ấy đồng ý uống một tách cà phê với chúng ta
Get short URL