Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
выиграть
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
выиграть
в карты
thắng ván bài
gen.
выиграть
в карты
được trong cuộc đánh bài
gen.
выиграть
в карты
ù
gen.
выиграть
в
чьём-л.
мнении
được ai kính trọng thêm
gen.
выиграть
в
чьём-л.
мнении
tăng thêm uy tín đối với
(ai)
gen.
выиграть
время
tranh thủ thời gian
gen.
выиграть
дело
được kiện
(в суде)
gen.
выиграть
партию в шахматы
thắng một ván cờ
gen.
выиграть
процесс
được kiện
gen.
выиграть
сражение
thắng
được
trận
gen.
выиграть
сто рублей
trúng
ăn
một trăm rúp
gen.
выиграть
три игры и одну проиграть
thua một
gen.
выиграть
три игры и одну проиграть
thắng ba bàn
gen.
выиграть
у своих одноклубников
thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ
gen.
десять шансов против одного, что вы
выиграете
партию
mười phần so với một phần là
chín phần mười là
anh sẽ thắng ván này
gen.
население
выиграло
от снижения цен
do việc giảm giá mà nhân dân có lợi
gen.
население
выиграло
от снижения цен
nhân dân được lợi nhờ việc giảm giá
gen.
они
выиграли
со счётом три — ноль
họ đã thắng với tỉ số ba không
gen.
постараться
выиграть
время
cố tranh thủ thời gian
gen.
стараться
выиграть
время
cố tranh thủ thời gian
Get short URL