Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
containing
вход
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бесплатный
вход
vào cửa không mất tiền
gen.
вход
воспрещается
cấm vào
comp., MS
вход
с помощью ПИН-кода
đăng nhập bằng PIN
gen.
входа
нет
không được vào
comp., MS
входы
с учётной записью Майкрософт
Đăng nhập tài khoản Microsoft
gen.
главный
вход
cửa giữa
gen.
главный
вход
lối vào chính
gen.
главный
вход
cửa chính
comp., MS
данные для
входа
thông tin đăng nhập
comp., MS
данные для
входа
thông tin đăng nhập
comp., MS
единый
вход
đăng nhập đơn
gen.
за
вход
полагается плата
vào cửa mất tiền
gen.
за
вход
полагается плата
đi vào phải trà tiền
comp., MS
идентификатор для
входа
на основе адреса электронной почты
ID đăng nhập là email
comp., MS
имя для
входа
tên đăng nhập
gen.
направо от
входа
ở
bên phải cửa vào
gen.
плата за
вход
tiền vào cửa
gen.
платный
вход
vào cửa phải trà tiền
gen.
платный
вход
vào cửa mất tiền
comp., MS
пользователи, которым запрещён
вход
в службу
người dùng bị chặn đăng nhập
comp., MS
пользователи, которым разрешён
вход
в службу
người dùng được cho phép đăng nhập
comp., MS
помощник по
входу
в Microsoft Online Services
Trình Trợ giúp Đăng nhập vào Microsoft Online Services
gen.
посторонним
вход
воспрещён
người lạ không được vào
gen.
посторонним
вход
воспрещён
cấm người ngoài vào
gen.
при
входе
в помещение
ở lối vào nhà
gen.
толпиться у
входа
tụ tập
túm tụm, túm năm tụm ba
ở lối vào
Get short URL