DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing вход | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бесплатный входvào cửa không mất tiền
gen.вход воспрещаетсяcấm vào
comp., MSвход с помощью ПИН-кодаđăng nhập bằng PIN
gen.входа нетkhông được vào
comp., MSвходы с учётной записью МайкрософтĐăng nhập tài khoản Microsoft
gen.главный входcửa giữa
gen.главный входlối vào chính
gen.главный входcửa chính
comp., MSданные для входаthông tin đăng nhập
comp., MSданные для входаthông tin đăng nhập
comp., MSединый входđăng nhập đơn
gen.за вход полагается платаvào cửa mất tiền
gen.за вход полагается платаđi vào phải trà tiền
comp., MSидентификатор для входа на основе адреса электронной почтыID đăng nhập là email
comp., MSимя для входаtên đăng nhập
gen.направо от входа bên phải cửa vào
gen.плата за входtiền vào cửa
gen.платный входvào cửa phải trà tiền
gen.платный входvào cửa mất tiền
comp., MSпользователи, которым запрещён вход в службуngười dùng bị chặn đăng nhập
comp., MSпользователи, которым разрешён вход в службуngười dùng được cho phép đăng nhập
comp., MSпомощник по входу в Microsoft Online ServicesTrình Trợ giúp Đăng nhập vào Microsoft Online Services
gen.посторонним вход воспрещёнngười lạ không được vào
gen.посторонним вход воспрещёнcấm người ngoài vào
gen.при входе в помещениеở lối vào nhà
gen.толпиться у входаtụ tập túm tụm, túm năm tụm ba ở lối vào