Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Bashkir
Bulgarian
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
всякий
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
без
всякого
воодушевления
không chút hào hứng
без
всякого
повода
không có lý do
nguyên do, nguyên cớ, nguyên cố
nào cả
без
всякого
повода
không có một lý do nào cả
без
всякого
сожаления
không tiếc gì cả
без
всякого
умысла
vô tình
без
всякого
умысла
không cố ý
без
всякого
умысла
không chù tâm
без
всякой
видимой причины
không có nguyên nhân rõ rệt nào
без
всякой
видимой причины
không có lý do xác đáng nào
без
всякой
выгоды для себя
chẳng có ích lợi gì cho mình cà
без
всякой
выгоды для себя
không được lợi tí nào cho mình cả
без
всякой
задней мысли
không có ẩn ý
thâm ý
nào
без
всякой
причины
vô cớ
без
всякой
причины
không có lý do gì hết
взять зонтик на
всякий
случай
mang theo cái ô đề phòng xa
вне
всякого
сомнения
hiền nhiên
вне
всякого
сомнения
không còn nghi ngờ gì nữa
вне
всякого
сомнения
không mảy may nghi ngờ
вне
всякого
сомнения
nhất định
вне
всякого
сомнения
hoàn toàn chắc chắn
вне
всякого
сомнения
chắc chắn
вне
всякого
сравнения
có một không hai
вне
всякого
сравнения
độc nhất vô nhị
вне
всякого
сравнения
vô song
вне
всякого
сравнения
không gì sánh kịp
во
всякое
время
lúc nào cũng
во
всякое
время
khi nào cũng
во
всяком
случае
trong bất cứ trường hợp nào
во
всяком
случае
mặc dù thế nào đi nữa
во
всяком
случае
dầu sao đi nữa
во
всяком
случае
dù thế nào đi nữa
во
всяком
случае
vô luận thế nào đi nữa
во
всяком
случае
dù sao chăng nữa
всякие
люди
đủ loại người
всякие
товары
hàng hóa đủ loại
(đù thứ)
всякий
знает, что...
mọi người đều biết rằng...
всякий
мало-мальски грамотный человек
bất cứ người nào có học chút ít
всякий
раз, как
khi nào
всякий
раз, как
mỗi lần
всякого
рода
đủ thứ
всякого
рода
đủ loại
его по-
всякому
обзывают
người ta gán cho nó đủ loại tên xấu xa
забыть о
всякой
осторожности
không còn đắn đo gì nữa
забыть о
всякой
осторожности
hoàn toàn không thận trọng
лишённый
всякого
смысла
hoàn toàn vô nghĩa
лишённый
всякого
смысла
không có ý nghĩa gì cả
на
всякий
пожарный случай
để phòng khi cấp bách
на
всякий
пожарный случай
đề phòng xa
на
всякий
случай
để đề phòng
на
всякий
случай
đề phòng xa
на
всякий
случай
đề có lúc cần đến
на
всякий
случай
đề phòng khi bất trắc
на
всякого
мудреца довольно простоты
thánh nhân còn có khi nhầm
ниже
всякой
критики
rất xấu
ниже
всякой
критики
rất tầm thường
ниже
всякой
критики
kém cỏi lắm
ниже
всякой
критики
không ra gì
оставить
всякую
надежду
tuyệt vọng
оставить
всякую
надежду
mất hết hy vọng
отбивать
всякую
охоту
làm mất hết hứng thú
повлечь за собой
всякие
перемены
gây ra
đem lại, kéo theo
mọi sự biến đồi
пользоваться
всяким
удобным случаем
sử dụng mọi thời cơ
(thuận tiện)
пользоваться
всяким
удобным случаем
lợi dụng mọi cơ hội
(thuận lợi)
пользоваться
всяким
удобным случаем
thừa mọi dịp tốt
потерять
всякий
стыд
chẳng biết hồ thẹn là gì
потерять
всякий
стыд
trơ như mặt thớt
потерять
всякий
стыд
mặt dày mày dạn
потерять
всякую
надежду
mất hết hi vọng
потерять
всякую
надежду
tuyệt vọng
слагать с себя
всякую
ответственность
khước từ
từ bò, trút bồ
mọi trách nhiệm
сложить с себя
всякую
ответственность
khước từ
từ bò, trút bồ
mọi trách nhiệm
смесь
всякой
всячины
ô hợp
смесь
всякой
всячины
tạp pí lù
смесь
всякой
всячины
hỗn hợp trăm thứ bà giằn
Get short URL