DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing всякий | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
без всякого воодушевленияkhông chút hào hứng
без всякого поводаkhông có lý do nguyên do, nguyên cớ, nguyên cố nào cả
без всякого поводаkhông có một lý do nào cả
без всякого сожаленияkhông tiếc gì cả
без всякого умыслаvô tình
без всякого умыслаkhông cố ý
без всякого умыслаkhông chù tâm
без всякой видимой причиныkhông có nguyên nhân rõ rệt nào
без всякой видимой причиныkhông có lý do xác đáng nào
без всякой выгоды для себяchẳng có ích lợi gì cho mình cà
без всякой выгоды для себяkhông được lợi tí nào cho mình cả
без всякой задней мыслиkhông có ẩn ý thâm ý nào
без всякой причиныvô cớ
без всякой причиныkhông có lý do gì hết
взять зонтик на всякий случайmang theo cái ô đề phòng xa
вне всякого сомненияhiền nhiên
вне всякого сомненияkhông còn nghi ngờ gì nữa
вне всякого сомненияkhông mảy may nghi ngờ
вне всякого сомненияnhất định
вне всякого сомненияhoàn toàn chắc chắn
вне всякого сомненияchắc chắn
вне всякого сравненияcó một không hai
вне всякого сравненияđộc nhất vô nhị
вне всякого сравненияvô song
вне всякого сравненияkhông gì sánh kịp
во всякое времяlúc nào cũng
во всякое времяkhi nào cũng
во всяком случаеtrong bất cứ trường hợp nào
во всяком случаеmặc dù thế nào đi nữa
во всяком случаеdầu sao đi nữa
во всяком случаеdù thế nào đi nữa
во всяком случаеvô luận thế nào đi nữa
во всяком случаеdù sao chăng nữa
всякие людиđủ loại người
всякие товарыhàng hóa đủ loại (đù thứ)
всякий знает, что...mọi người đều biết rằng...
всякий мало-мальски грамотный человекbất cứ người nào có học chút ít
всякий раз, какkhi nào
всякий раз, какmỗi lần
всякого родаđủ thứ
всякого родаđủ loại
его по-всякому обзываютngười ta gán cho nó đủ loại tên xấu xa
забыть о всякой осторожностиkhông còn đắn đo gì nữa
забыть о всякой осторожностиhoàn toàn không thận trọng
лишённый всякого смыслаhoàn toàn vô nghĩa
лишённый всякого смыслаkhông có ý nghĩa gì cả
на всякий пожарный случайđể phòng khi cấp bách
на всякий пожарный случайđề phòng xa
на всякий случайđể đề phòng
на всякий случайđề phòng xa
на всякий случайđề có lúc cần đến
на всякий случайđề phòng khi bất trắc
на всякого мудреца довольно простотыthánh nhân còn có khi nhầm
ниже всякой критикиrất xấu
ниже всякой критикиrất tầm thường
ниже всякой критикиkém cỏi lắm
ниже всякой критикиkhông ra gì
оставить всякую надеждуtuyệt vọng
оставить всякую надеждуmất hết hy vọng
отбивать всякую охотуlàm mất hết hứng thú
повлечь за собой всякие переменыgây ra đem lại, kéo theo mọi sự biến đồi
пользоваться всяким удобным случаемsử dụng mọi thời cơ (thuận tiện)
пользоваться всяким удобным случаемlợi dụng mọi cơ hội (thuận lợi)
пользоваться всяким удобным случаемthừa mọi dịp tốt
потерять всякий стыдchẳng biết hồ thẹn là gì
потерять всякий стыдtrơ như mặt thớt
потерять всякий стыдmặt dày mày dạn
потерять всякую надеждуmất hết hi vọng
потерять всякую надеждуtuyệt vọng
слагать с себя всякую ответственностьkhước từ từ bò, trút bồ mọi trách nhiệm
сложить с себя всякую ответственностьkhước từ từ bò, trút bồ mọi trách nhiệm
смесь всякой всячиныô hợp
смесь всякой всячиныtạp pí lù
смесь всякой всячиныhỗn hợp trăm thứ bà giằn