DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing всерьёз | all forms
RussianVietnamese
вы это всерьёз?anh không đùa chứ?
вы это всерьёз?anh nói thật không?
принимать что-л. всерьёзcó thái độ nghiêm chỉnh với cái gi
принимать что-л. всерьёзtưởng là thật (поверить в шутку)
принимать что-л. всерьёзcoi trọng chú trọng, trọng thị cái (gì)
принять что-л. всерьёзtưởng là thật (поверить в шутку)
принять что-л. всерьёзcó thái độ nghiêm chỉnh với cái gi