Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
волен
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вольное
поведение
thái độ quá trớn
gen.
вольное
поведение
hành vi suồng sã
gen.
вольные
движения
động tác thề dục tự do
hist.
вольные
каменщики
hội viên hội tam điềm
hist.
вольные
каменщики
những người thợ nề tự do
gen.
вольный
город
thành phố tự do
gen.
вольный
перевод
lược dịch
gen.
вольный
перевод
sự, bản
phòng dịch
gen.
вольный
стих
thơ tự do
gen.
заплыв
вольным
стилем на 400 метров
cuộc
thi bơi tự do 400 mét
gen.
он
волен
поступать, как ему вздумается
anh ấy có thề tùy tiện làm theo ý muốn cùa mình
gen.
он
волен
поступать, как ему вздумается
anh ấy muốn làm gì thì làm
gen.
он
волен
поступать, как ему вздумается
anh ấy có quyền làm điều gì mà mình muốn
gen.
плавать
вольным
стилем
bơi kiều tự do
Get short URL