DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing волен | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вольное поведениеthái độ quá trớn
gen.вольное поведениеhành vi suồng sã
gen.вольные движенияđộng tác thề dục tự do
hist.вольные каменщикиhội viên hội tam điềm
hist.вольные каменщикиnhững người thợ nề tự do
gen.вольный городthành phố tự do
gen.вольный переводlược dịch
gen.вольный переводsự, bản phòng dịch
gen.вольный стихthơ tự do
gen.заплыв вольным стилем на 400 метровcuộc thi bơi tự do 400 mét
gen.он волен поступать, как ему вздумаетсяanh ấy có thề tùy tiện làm theo ý muốn cùa mình
gen.он волен поступать, как ему вздумаетсяanh ấy muốn làm gì thì làm
gen.он волен поступать, как ему вздумаетсяanh ấy có quyền làm điều gì mà mình muốn
gen.плавать вольным стилемbơi kiều tự do