DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing возмещать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.возмещать кому-л. издержкиđền bù phí tồn cho (ai)
gen.возмещать потерянное времяbù lại thì giờ đã mất
gen.возмещать свои убыткиbù lại thiệt hại cùa mình
gen.возмещать кому-л. убыткиbồi thường thiệt hại cho (ai)