DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing возиться | all forms
RussianVietnamese
возить кого-л. на автомобилеđưa chở ai đi ô-tô
мне некогда с вами возитьсяtôi không có thì giờ bận tâm đến anh
целый день мать возится с детьмиbà mẹ bận rộn con cái suốt ngày
целый день мать возится с детьмиbà mẹ bận mọn suốt ngày
что ты там так долго возишься?sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế?