DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing воздушное | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
военно-воздушные силыlực lượng không quân
военно-воздушныйthuộc về không quân
воздушная атакаtrận tấn công công kích bằng máy bay
воздушная линияđường tuyến hàng không
воздушная магистральđường tuyến hàng không chính
воздушная подушкаđệm không khí
воздушная походкаdáng đi nhẹ nhàng
воздушная разведкаthăm dò đường không
воздушная разведкаsự trinh sát bằng máy bay
воздушная трассаtuyến hàng không
воздушная трассаđường hàng không
воздушная тревогаbáo động máy bay (phòng không)
воздушная ямаồ gà
воздушная ямаhố không khí
воздушное заграждениеvật chướng ngại trên không
воздушное нападениеtấn công bằng máy bay
воздушное нападениеtrận không kích
воздушное охлаждениеsự làm nguội bằng không khí
воздушное платьеáo dài mòng manh
воздушное пространствоkhông trung
воздушное пространствоkhoảng không
воздушное сообщениеgiao thông liên lạc bằng máy bay
воздушное сообщениеsự giao thông hàng không
воздушные замкиhy vọng hão huyền
воздушные замкиmơ mộng viển vông
воздушные замкиlâu đài trên không
воздушные путиnhững tuyến hàng không
воздушные путиnhững đường hàng không
воздушный бойtrận đánh trên không
воздушный бойtrận đánh trên không
воздушный бойkhông chiến
воздушный бойtrận không chiến
воздушный десантđội quân đồ bộ đường không
воздушный корабльphi thuyền
воздушный корабльtàu bay máy bay, phi cơ hạng nặng
воздушный коридорhành lang trên không
воздушный лайнерchiếc máy bay hành khách
воздушный молотbúa gió
воздушный океанbầu khí quyền
воздушный пирогbánh ngọt phồng
воздушный портtrường bay
воздушный портphi trường
воздушный портnhà ga hàng không
воздушный потокdòng khí
воздушный флотngành hàng không
воздушный шарkhí cầu (аэростат)
вторгаться в воздушное пространствоxâm phạm vùng trời
вторгаться в воздушное пространствоxâm nhập không phận
вторгнуться в воздушное пространствоxâm phạm vùng trời
вторгнуться в воздушное пространствоxâm nhập không phận
гражданский воздушный флотngành hàng không dân dụng
построить воздушные замкиmơ mộng viền vông
построить воздушные замкиước mơ hão huyền
посылать воздушный поцелуйgửi một cái hôn qua gió
посылать воздушный поцелуйđưa tay ra hiệu hôn
сигнал воздушной тревогиkiệu báo động phòng không
сигнал воздушной тревогиtín hiệu báo động máy bay
снос самолёта воздушной волнойsóng không khí thổi giạt cuốn máy bay đi
снос самолёта воздушной волнойchiếc máy bay bị luồng không khí thổi giạt đi (cuốn đi)
строить воздушные замкиmơ mộng viền vông
строить воздушные замкиước mơ hão huyền