DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing возведение | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.возведение в квадратsự bình phương
gen.возведение в кубsự lập phương
gen.возведение в степеньsự nâng lên lũy thừa
gen.возведение стенsự xây tường
gen.возведение фундаментаxây móng
gen.возведение фундаментаđặt nền móng
gen.возведение фундаментаsự xây nền