Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
водиться
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в тихом омуте черти
водятся
tấm ngẩm tầm ngầm đấm thầm chết voi
gen.
води́т
ь
кого-л.
на по́моча́х
dìu dắt
(ai)
gen.
водить
в атаку
dẫn đầu trận tấn công
gen.
водить
кого-л.
гулять
dắt ai đi chơi
gen.
водить
детей в школу
dẫn
dắt, đem, đưa
trẻ con đến trường
gen.
водить
дружбу
kết bạn với
(с кем-л., ai)
gen.
водить
кого-л.
за нос
cho ai ăn bánh vẽ
gen.
водить
кого-л.
за нос
lừa dối
(ai)
gen.
водить
кого-л.
за нос
cho ai đi tàu bay
gen.
водить
кого-л.
за нос
lừa phỉnh
(ai)
gen.
водить
карандашом по бумаге
lấy bút chì đưa đi đưa lại trên giấy
gen.
водить
компанию
nhập bọn với
(с кем-л., ai)
gen.
водить
компанию
chơi với
(с кем-л., ai)
gen.
водить
компанию
giao du với
(с кем-л., ai)
gen.
водить
ребёнка гулять
dắt con đi chơi
gen.
водить
рукой по лицу
lấy tay vuốt mặt
gen.
водить
слепого
dắt người mù đi
gen.
водить
смычком по струнам
lấy cung kéo đàn
gen.
за ним
водится
маленькая слабость
nó có một nhược điềm nhỏ
gen.
за ним
водится
этот грешок
anh ấy cỏ thói như vậy
gen.
за ним
водится
этот грешок
anh ta có nhược điểm như thế
gen.
за ним это
водится
nó có thói quen như thế
gen.
здесь
водятся
медведи
ở đây có gấu
gen.
как
водится
theo thường lệ
gen.
как
водится
theo lệ thường
gen.
как
водится
như thường lệ
Get short URL