Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
век
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
archaeol.
бронзовый
век
thời đại thanh đòng khí
archaeol.
бронзовый
век
thời đại đồ đòng
(thau)
gen.
в XX
веке
trong
thế kỷ XX
gen.
в глубине
веков
thời xa xưa
gen.
в глубине
веков
ngày xửa ngày xưa
gen.
в кои то
веки
một đời một lần
gen.
в кои то
веки
nghìn năm có một
gen.
в первом
веке
до нашей эры
vào thế kỷ I trước công nguyên
(công lịch)
gen.
в первом
веке
нашей эры
vào thế ký I của
theo, sau
công nguyên
gen.
век
живи - век учись
bày mươi còn học bảy mươi mốt
proverb
век
живи — век учись
bày mươi còn học bày mươi mốt
proverb
век
живи — век учись
còn sống còn học
gen.
век
живи - век учись
còn sống còn học
gen.
во
веки
веков
vĩnh viễn
gen.
во
веки
веков
mãi mãi
gen.
вторая половина
века
nửa sau cùa thế kỷ
gen.
вторая половина девятнадцатого
века
nửa sau
hạ bán, hậu bán
thế kỷ thứ mười chín
gen.
двадцатый
век
thế ký
thứ
hai mươi
gen.
двадцатый
век
thế kỷ
thứ
hai mươi
gen.
дети своего
века
những con đẻ
đứa con
cùa thời đại mình
gen.
до скончания
века
đến chết
gen.
до скончания
века
đến tận thế
gen.
доживать свой
век
sống hết đời
gen.
дом простоит ещё целый
век
ngôi nhà sẽ tồn tại thêm một trăm năm nữa
gen.
дом стоит с XVIII
века
ngôi nhà có
xây dựng
từ thế kỷ XVIII
gen.
золотой
век
thời đại hoàng kim
gen.
идти в уровень с
веком
hòa nhịp bước với thời đại
gen.
идти в уровень с
веком
theo kịp thời đại
gen.
испокон
веков
từ thời thượng cồ
gen.
испокон
веков
từ xửa từ xưa
gen.
испокон
веков
từ đời xửa đời xưa
gen.
испокон
веку
từ xửa từ xưa
gen.
испокон
веку
từ thời thượng cồ
gen.
испокон
веку
từ đời xửa đời xưa
gen.
история средних
веков
lịch sử trung đại
archaeol.
каменный
век
thời đại thạch khí
archaeol.
каменный
век
thời đại đồ đá
gen.
много повидать на своём
веку
trong đời đã từng trài nhiều
gen.
на
веки
вечные
muôn đời
gen.
на
веки
вечные
muôn kiếp
gen.
на
веки
вечные
vĩnh viễn
gen.
на
веки
вечные
mãi mãi
gen.
на наш
век
хватит
đù dùng đến hết đời chúng ta
gen.
на своём
веку
trong đời mình
gen.
первая половина девятнадцатого
века
nứa đầu
thượng bán, tiền bán
thế kỷ thứ mười chín
saying.
скрипучее дерево два
века
стоит
bát rạn lâu vỡ
saying.
скрипучее дерево два
века
стоит
cây cằn lại sống dai
gen.
сон смежил ему
веки
giấc ngủ làm anh ta nhắm nghiền mắt lại
gen.
сон смежил ему
веки
anh ta nhắm mắt ngủ
inf.
спокон
веков
từ đời thượng cồ
inf.
спокон
веков
từ xửa từ xưa
inf.
спокон
веку
từ đời thượng cồ
inf.
спокон
веку
từ xửa từ xưa
hist.
средние
века
Trung thế kỷ
hist.
средние
века
Trung đại
hist.
средние
века
thời Trung cổ
gen.
целый
век
не видались
đã lâu lắm không gặp nhau
gen.
четверть
века
một phần tư thế kỷ
gen.
шестидесятые годы этого
века
những năm sáu mươi của thế kỷ này
Get short URL