Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
брюки
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
брюки
клёш
quần rộng lai
брюки
узки в шагу
quần chật đũng
джинсовые
брюки
quần Jeans
(
Una_sun
)
закатать
брюки
xắn
xăn
quần
закатывать
брюки
xắn
xăn
quần
заправить рубаху в
брюки
cho áo sơ-mi vào trong quần
заправлять рубаху в
брюки
cho áo sơ-mi vào trong quần
пара
брюк
một
cái quần
подвернуть
брюки
xắn quần
подвернуть
брюки
xắn quần lên
подвёртывать
брюки
xắn quần
подвёртывать
брюки
xắn quần lên
просидеть
брюки
mài mòn đũng quần
просидеть
брюки
dùng quần đến sờn đũng
свободные
брюки
quần ống rộng
(
Una_sun
)
суконные
брюки
quần nỉ
суконные
брюки
cái
quằn dạ
чистить
брюки
щёткой
chải quần
Get short URL