Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
борьба
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
антиколониальная
борьба
cuộc
đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
gen.
борьба
за свободу и независимость
cuộc
đấu tranh giành độc lập và tự do
gen.
борьба
за существование
đấu tranh
đề
sinh tòn
gen.
борьба
за упрочение мира
đấu tranh để củng cố
giữ vững
hòa bình
gen.
борьба
классов
cuộc
đấu tranh giai cấp
gen.
борьба
нового со старым
cuộc
đấu tranh của cái mới với cái cũ
gen.
борьба
нового со старым
cuộc
đấu tranh giữa cái mới và cái cũ
philos.
борьба
противоположностей
cuộc
đấu tranh giữa các mặt đối lập
gen.
борьба
с преступностью
đấu tranh chống tình trạng phạm tội
gen.
борьба
с преступностью
đấu tranh ngăn ngừa tội ác
gen.
борьба
с эпидемическими заболеваниями
chống dịch
gen.
борьба
с эпидемическими заболеваниями
sự
chống các bệnh dịch tễ
gen.
вести
борьбу
tiến hành
đấu tranh
gen.
внепарламентская широкая массовая
борьба
cuộc
đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo
gen.
возглавить
борьбу
lãnh đạo cuộc đấu tranh
gen.
возглавлять
борьбу
lãnh đạo cuộc đấu tranh
gen.
возобновить
борьбу
lại đấu tranh tiếp nữa
gen.
возобновить
борьбу
lại tiếp tục đấu tranh
gen.
возобновлять
борьбу
lại đấu tranh tiếp nữa
gen.
возобновлять
борьбу
lại tiếp tục đấu tranh
gen.
вольная
борьба
môn
vật tự do
gen.
вступать в
борьбу
tham gia cuộc đấu tranh
gen.
вступать в
борьбу
bẳt đầu đấu tranh
gen.
вступить в
борьбу
tham gia cuộc đấu tranh
gen.
вступить в
борьбу
bẳt đầu đấu tranh
gen.
идейная
борьба
cuộc
đấu tranh tư tường
gen.
идеологическая
борьба
cuộc
đấu tranh tư tường
sport.
классическая
борьба
môn
vật Hy - La
sport.
классическая
борьба
vật cồ điền
gen.
классическая
борьба
môn
vật cồ điền
gen.
классовая
борьба
cuộc
đấu tranh giai cấp
gen.
мероприятия по
борьбе
с засухой
những biện pháp chống hạn
gen.
мероприятия по
борьбе
с засухой
những biện pháp đề
nhằm
chống hạn
gen.
мы верим в успех
борьбы
chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh
gen.
национально-освободительная
борьба
cuộc
đấu tranh giải phóng dân tộc
gen.
обострение классовой
борьбы
cuộc
đấu tranh giai cấp ác liệt hơn
gen.
острая
борьба
cuộc đấu tranh gay gắt
(ác liệt, quyết liệt)
gen.
отстранение от
борьбы
sự
loại ra khỏi cuộc chiến đấu
gen.
поднимать знамя
борьбы
giương cao ngọn cờ đấu tranh
gen.
поднять знамя
борьбы
giương cao ngọn cờ đấu tranh
gen.
поднять знамя
борьбы
giương cao
phất cao
ngọn cờ đấu tranh cho cái
(за что-л., gì)
gen.
политическая
борьба
cuộc
đấu tranh chính trị
gen.
посвятить все силы
борьбе
за мир
cống hiến mọi sức lực
hiến dâng toàn lực
cho cuộc đấu tranh vì hòa binh
comp., MS
программа
борьбы
с нежелательной почтой
chương trình Chống thư rác
gen.
романтика
борьбы
за свободу
tính chất lãng mạn cùa cuộc đấu tranh giành tự do
gen.
руководить
борьбой
lãnh đạo
cuộc
đấu tranh
gen.
суровая
борьба
chiến đấu gian nan
gen.
суровая
борьба
cuộc
đấu tranh gian khổ
Get short URL