DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing борьба | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.антиколониальная борьбаcuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
gen.борьба за свободу и независимостьcuộc đấu tranh giành độc lập và tự do
gen.борьба за существованиеđấu tranh đề sinh tòn
gen.борьба за упрочение мираđấu tranh để củng cố giữ vững hòa bình
gen.борьба классовcuộc đấu tranh giai cấp
gen.борьба нового со старымcuộc đấu tranh của cái mới với cái cũ
gen.борьба нового со старымcuộc đấu tranh giữa cái mới và cái cũ
philos.борьба противоположностейcuộc đấu tranh giữa các mặt đối lập
gen.борьба с преступностьюđấu tranh chống tình trạng phạm tội
gen.борьба с преступностьюđấu tranh ngăn ngừa tội ác
gen.борьба с эпидемическими заболеваниямиchống dịch
gen.борьба с эпидемическими заболеваниямиsự chống các bệnh dịch tễ
gen.вести борьбуtiến hành đấu tranh
gen.внепарламентская широкая массовая борьбаcuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo
gen.возглавить борьбуlãnh đạo cuộc đấu tranh
gen.возглавлять борьбуlãnh đạo cuộc đấu tranh
gen.возобновить борьбуlại đấu tranh tiếp nữa
gen.возобновить борьбуlại tiếp tục đấu tranh
gen.возобновлять борьбуlại đấu tranh tiếp nữa
gen.возобновлять борьбуlại tiếp tục đấu tranh
gen.вольная борьбаmôn vật tự do
gen.вступать в борьбуtham gia cuộc đấu tranh
gen.вступать в борьбуbẳt đầu đấu tranh
gen.вступить в борьбуtham gia cuộc đấu tranh
gen.вступить в борьбуbẳt đầu đấu tranh
gen.идейная борьбаcuộc đấu tranh tư tường
gen.идеологическая борьбаcuộc đấu tranh tư tường
sport.классическая борьбаmôn vật Hy - La
sport.классическая борьбаvật cồ điền
gen.классическая борьбаmôn vật cồ điền
gen.классовая борьбаcuộc đấu tranh giai cấp
gen.мероприятия по борьбе с засухойnhững biện pháp chống hạn
gen.мероприятия по борьбе с засухойnhững biện pháp đề nhằm chống hạn
gen.мы верим в успех борьбыchúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh
gen.национально-освободительная борьбаcuộc đấu tranh giải phóng dân tộc
gen.обострение классовой борьбыcuộc đấu tranh giai cấp ác liệt hơn
gen.острая борьбаcuộc đấu tranh gay gắt (ác liệt, quyết liệt)
gen.отстранение от борьбыsự loại ra khỏi cuộc chiến đấu
gen.поднимать знамя борьбыgiương cao ngọn cờ đấu tranh
gen.поднять знамя борьбыgiương cao ngọn cờ đấu tranh
gen.поднять знамя борьбыgiương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cái (за что-л., gì)
gen.политическая борьбаcuộc đấu tranh chính trị
gen.посвятить все силы борьбе за мирcống hiến mọi sức lực hiến dâng toàn lực cho cuộc đấu tranh vì hòa binh
comp., MSпрограмма борьбы с нежелательной почтойchương trình Chống thư rác
gen.романтика борьбы за свободуtính chất lãng mạn cùa cuộc đấu tranh giành tự do
gen.руководить борьбойlãnh đạo cuộc đấu tranh
gen.суровая борьбаchiến đấu gian nan
gen.суровая борьбаcuộc đấu tranh gian khổ