DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing бодрый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бодрая походкаdáng đi thoăn thoắt
бодрое настроениеtinh thần phấn khởi
бодрое настроениеkhí sắc sàng khoái
бодрый духомcó tinh thằn sảng khoái (vững vàng)
бодрый старикcụ già quắc thước
бодрый шагbước đi hùng dũng
иметь бодрый видcó vẻ mặt tươi tỉnh