DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing бог | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
inf.бог вестьkhông ai biết
inf.бог вестьkhông rõ
inf.бог вестьchỉ có trời biết
gen.бог водыThủy thần
gen.бог водыthần nước
gen.бог знает гдеtrời nào biết được ở đâu (и т.п., v. v...)
gen.бог знает ктоtrời nào biết được là ai (и т.п., v. v...)
gen.бог знает чтоtrời nào biết được cái gì (и т.п., v. v...)
gen.бог огняHỏa thần
gen.бог огняthằn lửa
gen.бог помощь!nhờ trời phù hộ!
gen.бога радиxin hãy làm ơn
gen.бога радиlạy trời
gen.верить в богаtin trời
gen.верить в богаtin vào chúa trời
gen.верить в богаtin chúa
gen.веровать в богаtin trời
gen.веровать в богаtin vào chúa trời
gen.веровать в богаtin chúa
gen.дай богmong sao
gen.дай богcầu trời
gen.избави богmong sao đừng
gen.избави богlạy trời đừng
gen.не бог весть чтоkhông tốt lắm (какой)
gen.не дай богmong sao đừng
gen.не дай богlạy trời đừng
gen.одному богу известноkhông ai biết cả
gen.одному богу известноchi có trời biết được mà thôi
gen.отдать богу душуchết
gen.отдать богу душуquy tiên
gen.поверить в богаtin vào chúa trời
gen.поверить в богаtin trời
gen.поверить в богаtin chúa
gen.ради богаxin hãy làm ơn
gen.ради богаlạy trời
gen.слава богу!may mắn thay!
gen.слава богу!may quá!
gen.упаси богmong sao đừng
gen.упаси богlạy trời đừng
gen.это не бог весть что такоеcái này thường lắm
gen.это не бог весть что такоеcái này không có gì đặc sắc