Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
бог
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
inf.
бог
весть
không ai biết
inf.
бог
весть
không rõ
inf.
бог
весть
chỉ có trời biết
gen.
бог
воды
Thủy thần
gen.
бог
воды
thần nước
gen.
бог
знает где
trời nào biết được ở đâu
(и т.п., v. v...)
gen.
бог
знает кто
trời nào biết được là ai
(и т.п., v. v...)
gen.
бог
знает что
trời nào biết được cái gì
(и т.п., v. v...)
gen.
бог
огня
Hỏa thần
gen.
бог
огня
thằn lửa
gen.
бог
помощь!
nhờ trời phù hộ!
gen.
бога
ради
xin hãy làm ơn
gen.
бога
ради
lạy trời
gen.
верить в
бога
tin trời
gen.
верить в
бога
tin vào chúa trời
gen.
верить в
бога
tin chúa
gen.
веровать в
бога
tin trời
gen.
веровать в
бога
tin vào chúa trời
gen.
веровать в
бога
tin chúa
gen.
дай
бог
mong sao
gen.
дай
бог
cầu trời
gen.
избави
бог
mong sao đừng
gen.
избави
бог
lạy trời đừng
gen.
не
бог
весть что
không tốt lắm
(какой)
gen.
не дай
бог
mong sao đừng
gen.
не дай
бог
lạy trời đừng
gen.
одному
богу
известно
không ai biết cả
gen.
одному
богу
известно
chi có trời biết được mà thôi
gen.
отдать
богу
душу
chết
gen.
отдать
богу
душу
quy tiên
gen.
поверить в
бога
tin vào chúa trời
gen.
поверить в
бога
tin trời
gen.
поверить в
бога
tin chúa
gen.
ради
бога
xin hãy làm ơn
gen.
ради
бога
lạy trời
gen.
слава
богу
!
may mắn thay!
gen.
слава
богу
!
may quá!
gen.
упаси
бог
mong sao đừng
gen.
упаси
бог
lạy trời đừng
gen.
это не
бог
весть что такое
cái này thường lắm
gen.
это не
бог
весть что такое
cái này không có gì đặc sắc
Get short URL