Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
бессмысленно
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бессмысленная
жестокость
sự
hung ác phi lý
gen.
бессмысленная
зубрёжка
sự
học vẹt
gen.
бессмысленная
улыбка
cái
mỉm cười ngu ngốc
gen.
бессмысленно
смеяться
cười hềnh hệch
gen.
бессмысленно
смеяться
cười toe toét
gen.
бессмысленно
смеяться
cười ngu ngốc
(ngu xuẩn)
gen.
бессмысленный
взгляд
cái nhìn bâng quơ
(vần vơ, vơ vẩn, vu vơ)
gen.
бессмысленный
набор слов
một
tập hợp từ ngữ vô nghĩa
gen.
бессмысленный
поступок
hành động vô lý
gen.
идти туда
бессмысленно
đi đến đấy thật là vô lý
Get short URL