DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing бессмысленно | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бессмысленная жестокостьsự hung ác phi lý
gen.бессмысленная зубрёжкаsự học vẹt
gen.бессмысленная улыбкаcái mỉm cười ngu ngốc
gen.бессмысленно смеятьсяcười hềnh hệch
gen.бессмысленно смеятьсяcười toe toét
gen.бессмысленно смеятьсяcười ngu ngốc (ngu xuẩn)
gen.бессмысленный взглядcái nhìn bâng quơ (vần vơ, vơ vẩn, vu vơ)
gen.бессмысленный набор словmột tập hợp từ ngữ vô nghĩa
gen.бессмысленный поступокhành động vô lý
gen.идти туда бессмысленноđi đến đấy thật là vô lý