Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | беспорядочная жизнь | cuộc sống bừa bãi (không có nề nếp, không có quy củ) |
gen. | беспорядочно валяться | vứt lung tung (bừa bãi) |
gen. | беспорядочно валяться | bày ngồn ngang |
gen. | беспорядочно отступать | rút lui loạn xạ |
gen. | беспорядочно читать | đọc lộn xộn (không có hệ thống, không có phương pháp) |