DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing беспорядочно | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.беспорядочная жизньcuộc sống bừa bãi (không có nề nếp, không có quy củ)
gen.беспорядочно валятьсяvứt lung tung (bừa bãi)
gen.беспорядочно валятьсяbày ngồn ngang
gen.беспорядочно отступатьrút lui loạn xạ
gen.беспорядочно читатьđọc lộn xộn (không có hệ thống, không có phương pháp)