DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing атрибут | all forms
SubjectRussianVietnamese
comp., MSпоток атрибутаdòng thuộc tính
comp., MSсертификат атрибута привилегийxác thực thuộc tính quyền riêng
comp., MSтип атрибутаkiểu thuộc tính