Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
активность
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
comp., MS
веб-канал
активности
nguồn cấp về hoạt động cập nhật
gen.
политическая
активность
масс
tính tích cực
về mặt
chính trị của quần chúng
gen.
проявить большую
активность
biểu lộ
biểu thị, tò rõ
tinh thần tích cực cao độ
gen.
развивать творческую
активность
масс
phát huy
phát triền
tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng
gen.
развить творческую
активность
масс
phát huy
phát triền
tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng
comp., MS
уровень
активности
nhiệt
Get short URL