DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing активность | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSвеб-канал активностиnguồn cấp về hoạt động cập nhật
gen.политическая активность массtính tích cực về mặt chính trị của quần chúng
gen.проявить большую активностьbiểu lộ biểu thị, tò rõ tinh thần tích cực cao độ
gen.развивать творческую активность массphát huy phát triền tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng
gen.развить творческую активность массphát huy phát triền tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng
comp., MSуровень активностиnhiệt