DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing аккумулятор | all forms
RussianVietnamese
перезарядка аккумулятораsự nạp lại ắc quy
разрядить аккумуляторphóng bớt điện ắc-quy
разрядить аккумуляторphóng điện cùa ắc-quy
разряжать аккумуляторphóng bớt điện ắc-quy
разряжать аккумуляторphóng điện cùa ắc-quy
срок службы аккумулятораtuổi thọ của bình điện
срок службы аккумулятораthời hạn sử dụng của bình ắc-quy