DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing Ставка | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.делать ставкуđặt hy vọng vào (на кого-л., ai)
gen.делать ставкуtrông cậy vào (на кого-л., ai)
lawочная ставкаđối chứng
lawочная ставкаsự đối chất
gen.по высшей ставкеtheo mức lương cao nhất
gen.ставка главнокомандующегоtồng hành dinh
gen.ставка главнокомандующегоđại bản doanh
gen.ставка зарплатыmức tiền lương
comp., MSставка оплатыgiá thanh toán
comp., MSстандартная ставкаgiá chuẩn
gen.устроить кому-л. очную ставкуđưa ai ra đối chất đối chứng với người nào (с кем-л.)
gen.устроить кому-л. очную ставкуtổ chức đối chất đối chứng ai với (с кем-л., ai)