Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
Связь
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
батальон
связи
tiểu đoàn thông tin
в
связи
nhân cái
(с чем-л., gì)
в
связи
nhân dịp
(с чем-л., gì)
в
связи
с этим
vì thế cho nên
в
связи
с этим
do đó
в этой
связи
vì thế cho nên
в этой
связи
do đó
войска
связи
bộ đội thông tin
(liên lạc)
голубь
связи
bồ câu truyền tin
голубь
связи
chim
bò câu đưa thư
деловые
связи
quan hệ giao dịch
деловые
связи
những
quan hệ kinh doanh
деловые
связи
quan hệ trong công việc
деловые
связи
những
liên hệ công tác
держать
связь
tiếp xúc
держать
связь
duy trì liên hệ
держать
связь
giữ quan hệ
дружеская
связь
quan hệ hữu nghị
индуктивная
связь
sự
ghép bằng cảm ứng
интернациональные
связи
những
liên hệ quốc tế
крепить
связи
с массами
thắt chặt
củng cố
mối liên hệ với quần chúng
культурные
связи
những
quan hệ văn hóa
министерство
связи
bộ bưu điện
министерство
связи
bộ bưu điện liên lạc
неразрывная
связь
tình keo sơn
неразрывная
связь
quan hệ bền chặt
неразрывная
связь
mối
liên hệ khăng khít
отделение
связи
bưu cục
отделение
связи
phòng bưu điện
офицер
связи
sĩ quan thông tin liên lạc
офицер
связи
sĩ quan liên lạc
поддерживать
связь
duy trì quan hệ với
(с кем-л., ai)
порвать
связи
tuyệt giao với
(с кем-л., ai)
порвать
связи
cắt đứt liên hệ với
(с кем-л., ai)
потерять
связь
mất liên lạc
liên hệ
với
(с кем-л., ai)
прекратить
связи
không liên hệ với ai nữa
(с кем-л.)
прекратить
связи
tuyệt giao
cắt đứt liên hệ
với
(с кем-л., ai)
причинная
связь
явлений
mối
liên hệ nhân quà của các hiện tượng
расширение экономических
связей
sự mở rộng
những mối
liên hệ kinh tế
родственные
связи
liên hệ thân thuộc
родственные
связи
những
liên hệ họ hàng
связи
с заграницей
những
mối liên lạc với nước ngoài
связь
с массами
quan hệ
liên hệ
với quần chúng
связь
теории и практики
liên hệ giữa lý luận và thực tiễn
служба
связи
cục
ngành
thông tin liên lạc
средства
связи
các
phương tiện thông tin liên lạc
телеграфная
связь
sự liên lạc bằng điện báo
(điện tín)
тесная
связь
liên lạc mật thiết
тесная
связь
mối
liên hệ chặt chẽ
торговые
связи
между странами
quan hệ thương mại
quan hệ mậu dịch
giữa các nước
узел
связи
đầu mối thông tin liên lạc
узел
связи
trung tâm liên lạc
Get short URL