DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing Связь | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
батальон связиtiểu đoàn thông tin
в связиnhân cái (с чем-л., gì)
в связиnhân dịp (с чем-л., gì)
в связи с этимvì thế cho nên
в связи с этимdo đó
в этой связиvì thế cho nên
в этой связиdo đó
войска связиbộ đội thông tin (liên lạc)
голубь связиbồ câu truyền tin
голубь связиchim bò câu đưa thư
деловые связиquan hệ giao dịch
деловые связиnhững quan hệ kinh doanh
деловые связиquan hệ trong công việc
деловые связиnhững liên hệ công tác
держать связьtiếp xúc
держать связьduy trì liên hệ
держать связьgiữ quan hệ
дружеская связьquan hệ hữu nghị
индуктивная связьsự ghép bằng cảm ứng
интернациональные связиnhững liên hệ quốc tế
крепить связи с массамиthắt chặt củng cố mối liên hệ với quần chúng
культурные связиnhững quan hệ văn hóa
министерство связиbộ bưu điện
министерство связиbộ bưu điện liên lạc
неразрывная связьtình keo sơn
неразрывная связьquan hệ bền chặt
неразрывная связьmối liên hệ khăng khít
отделение связиbưu cục
отделение связиphòng bưu điện
офицер связиsĩ quan thông tin liên lạc
офицер связиsĩ quan liên lạc
поддерживать связьduy trì quan hệ với (с кем-л., ai)
порвать связиtuyệt giao với (с кем-л., ai)
порвать связиcắt đứt liên hệ với (с кем-л., ai)
потерять связьmất liên lạc liên hệ với (с кем-л., ai)
прекратить связиkhông liên hệ với ai nữa (с кем-л.)
прекратить связиtuyệt giao cắt đứt liên hệ với (с кем-л., ai)
причинная связь явленийmối liên hệ nhân quà của các hiện tượng
расширение экономических связейsự mở rộng những mối liên hệ kinh tế
родственные связиliên hệ thân thuộc
родственные связиnhững liên hệ họ hàng
связи с заграницейnhững mối liên lạc với nước ngoài
связь с массамиquan hệ liên hệ với quần chúng
связь теории и практикиliên hệ giữa lý luận và thực tiễn
служба связиcục ngành thông tin liên lạc
средства связиcác phương tiện thông tin liên lạc
телеграфная связьsự liên lạc bằng điện báo (điện tín)
тесная связьliên lạc mật thiết
тесная связьmối liên hệ chặt chẽ
торговые связи между странамиquan hệ thương mại quan hệ mậu dịch giữa các nước
узел связиđầu mối thông tin liên lạc
узел связиtrung tâm liên lạc