Russian | Vietnamese |
быть занятым делом | bận việc |
быть занятым только собой | chỉ chăm lo về mình thôi |
вы должны заняться спортом | anh phải chơi thề thao |
занялась заря | trời đã hửng sáng (bừng sáng) |
занят различными делами | bận đù thứ việc |
занят различными делами | bận việc đủ loại |
занят различными делами | bận trăm công ngàn việc |
занят различными делами | bận trăm thứ việc |
занятой человек | người bận việc luôn |
занять второе место по прыжкам в высоту | chiếm giải nhì đứng thứ nhì về môn nhảy cao |
занять высокий пост | giữ đảm nhiệm chức vụ cao |
занять город | chiếm chiếm giữ, chiếm lĩnh, chiếm cứ, chiếm đóng thành phố |
занять гостей | chuyện trò với khách |
занять деньги | mượn vay, giật tạm tiền cùa (у кого-л., ai) |
занять комнату | giữ chiếm căn phòng |
занять место | chiếm chỗ |
занять место для | giữ dành, chiếm chỗ cho (кого-л., ai) |
занять много места | choán chiếm nhiều chỗ |
занять первое место в соревновании | chiếm giải nhất đứng thứ nhất, đứng hạng nhất trong cuộc thi đấu |
занять первое место по производству | đứng chiếm hàng đầu về sản xuất cái (чего-л., gì) |
занять позицию | chiếm lĩnh trận địa |
занять кого-л. разговором | tiếp chuyện (ai) |
заняться вьетнамским языком | học tiếng Việt |
заняться делом | làm việc |
заняться делом | bận việc |
заняться искусством | hoạt động nghệ thuật |
заняться подготовкой к конференции | bắt đầú bắt tay vào việc chuẩn bị hội nghị |
заняться политикой | hoạt động chính trị |
заняться политикой | làm chính trị |
заняться с покупателем | phục vụ khách hàng |
заняться упаковкой вещей | bận gói đồ đạc |
он всё занят | anh ấy bận luôn |
он решил заняться медициной | anh ấy định chuyên về y học |
сейчас я занят | bây giờ lúc này, hiện giờ, hiện tôi đang bận |
это займёт много времени | cái đó choán chiếm mất nhiều thì giờ |
этот сарай занят под сено | cái lán này đề cồ khô |
я занят | tôi đang bận |