Russian | Vietnamese |
посвататься за дочь соседа | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ |
приёмная дочь | dưỡng nữ |
приёмная дочь | con gái nuôi |
родить дочь | sinh đẻ, sinh hạ con gái |
свататься за дочь соседа | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ |
соседская дочь | con gái của láng giềng |
у него дочь - невеста | con gái cùa ông ấy đã đến thi |