DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing Верховный Совет | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
gen.Верховный Совет СССРXồ-viết Tối cao Liên-xô
gen.Верховный Совет СССР третьего созываXô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ ba
gen.депутат Верховного Совета СССРđại biểu Xô-viết tối cao Liên-xô
gen.депутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре годаcác đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm
gen.кандидат в депутаты Верховного Совета СССРngười ứng cử ứng cử viên đại biểu Xô-viết Tối cao Liên-xô
gen.палаты Верховного Совета СССРcác viện của Xồ-viết Tối cao Liên-xô
gen.Председатель Президиума Верховного Совета СССРChủ tịch Chủ tịch đoàn Xô-viết Tối cao Liên-xô
gen.Президиум Верховного Совета СССРChủ tịch đoàn Đoàn chù tịch Xô-viết Tối cao Liên-xô
gen.Указ президиума Верховного Совета СССРSắc lệnh Lệnh cùa Đoàn chù tịch Xô-viết tối cao Liên-xô