Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
Esperanto
Estonian
French
Georgian
German
Hungarian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Vietnamese
Terms
containing
Верховный Совет
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
Верховный Совет
СССР
Xồ-viết Tối cao Liên-xô
gen.
Верховный Совет
СССР третьего созыва
Xô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ ba
gen.
депутат
Верховного Совета
СССР
đại biểu Xô-viết tối cao Liên-xô
gen.
депутаты
Верховного Совета
избираются сроком на четыре года
các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm
gen.
кандидат в депутаты
Верховного Совета
СССР
người ứng cử
ứng cử viên
đại biểu Xô-viết Tối cao Liên-xô
gen.
палаты
Верховного Совета
СССР
các viện của Xồ-viết Tối cao Liên-xô
gen.
Председатель Президиума
Верховного Совета
СССР
Chủ tịch Chủ tịch đoàn Xô-viết Tối cao Liên-xô
gen.
Президиум
Верховного Совета
СССР
Chủ tịch đoàn
Đoàn chù tịch
Xô-viết Tối cao Liên-xô
gen.
Указ президиума
Верховного Совета
СССР
Sắc lệnh
Lệnh
cùa Đoàn chù tịch Xô-viết tối cao Liên-xô
Get short URL