DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Microsoft containing Верхний | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
верхний колонтитулtiêu đề, đầu trang
домен верхнего уровняtên miền cấp cao nhất
папка верхнего уровняthư mục mức cao nhất
сайт верхнего уровняsite mức cao nhất
сетка свойств верхнего уровняlưới thuộc tính mức cao nhất