Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | абонемент в театр | vé xem hát dài hạn |
gen. | билет в театр | vé xem hát |
gen. | бригада вся как на подбор | tất cả những người trong đội sản xuất đều cùng tốt giòi như nhau |
gen. | буква в букву | đúng nguyên văn |
gen. | буква в букву | đúng từng chữ |
gen. | вам в какую сторону? | anh đi về phía hướng, đằng nào? |
gen. | величина в литературе | người lỗi lạc trong văn học |
gen. | верить в бога | tin trời |
gen. | верить в бога | tin vào chúa trời |
gen. | верить в бога | tin chúa |
gen. | верить в будущее | tin tường ở tương lai |
gen. | верить в правоту своего дела | tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mình |
gen. | верить в свою звезду | tin vào sao bản mệnh cùa mình |
gen. | вернуть книгу в библиотеку | trả sách cho thư viện |
gen. | веровать в бога | tin trời |
gen. | веровать в бога | tin vào chúa trời |
gen. | веровать в бога | tin chúa |
gen. | вероятность попадания в цель | xác suất trúng đích |
gen. | вертеть в руках | mân mê cái gì trong tay (что-л.) |
gen. | вклиниться в расположение противника | đánh thọc sâu đánh tung thâm vào vị trí địch |
gen. | вколачивать кол в землю | đóng cọc xuống đất |
gen. | вкрасться в чьё-л. доверие | len lòi luồn lòi lấy lòng tin của (ai) |
gen. | вламываться в комнату | ập vào phòng |
gen. | влезать в долги | nợ như chúa Chồm |
gen. | влезать в долги | nợ đìa |
gen. | влезать в окно | chui vào cửa sổ |
gen. | вмешаться в разговор | xen vào câu chuyện |
gen. | вмешаться не в своё дело | nhúng tay can thiệp vào công việc của người khác |
gen. | возвыситься в чьём-л. мнении | được ai thán phục |
gen. | возвыситься в чьём-л. мнении | có uy tín hơn đối với (ai) |
gen. | воздержание в пище | sự kiêng nhịn trong việc ăn uống |
gen. | восстанавливать кого-л. в должности | phục chức cho (ai) |
gen. | восстанавливать в памяти забытые образы | nhớ những hình ảnh đã quên ròi |
gen. | восстанавливать кого-л. в правах | phục quyền cho (ai) |
gen. | восстанавливаться в правах | được phục quyền |
gen. | впадать в истерику | nổi cơn tam bành |
gen. | впадать в крайность | rơi vào cực đoan |
gen. | впадать в панику | kinh hoàng |
gen. | впадать в панику | hoàng hốt |
gen. | впадать в панику | hoang mang |
gen. | впадать в панику | kinh hoảng |
gen. | впадать в экстаз | phấn chấn cao độ |
gen. | вплетать ленту в косу | tết băng vào bím tóc |
gen. | впрягать кого-л. в работу | bắt ai làm việc |
gen. | впрягаться в работу | bắt tay vào việc |
gen. | врезать замок в дверь | lắp ố khóa vào cửa |
gen. | врезаться в память | ghi sâu vào tâm khảm |
gen. | врезаться в память | khắc sâu vào ký ức |
gen. | врезаться в память | in sâu vào trí nhớ |
gen. | всовывать ногу в сапог | xỏ chân vào ủng |
gen. | вставить что-л. в оправу | lắp cái gì vào gọng |
gen. | вставить что-л. в раму | lồng khung cái gi |
gen. | вставить что-л. в раму | lòng lắp, đóng cái gì vào khung |
gen. | вставить картину в раму | đóng khung lồng khung bức tranh |
gen. | встать в пары | đứng hàng hai |
gen. | встать в пары | xếp hàng đôi |
gen. | встать в строй | đứng vào hàng (hàng ngũ, hàng quân, quân hàng) |
gen. | вступать в бой | giao chiến bắt đầu đánh nhau, bước vào cuộc chiến đấu với (с кем-л., ai) |
gen. | вступать в борьбу | tham gia cuộc đấu tranh |
gen. | вступать в борьбу | bẳt đầu đấu tranh |
gen. | вступать в брак | thành hôn |
gen. | вступать в брак | kết hôn |
gen. | вступать в город | nhập thành |
gen. | вступать в город | tiến vào thành phố |
gen. | вступать в действие | bắt đầu có hiệu lực |
gen. | вступать в дискуссию | tranh luận |
gen. | вступать в дискуссию | bắt đầu tranh luận |
gen. | вступать в должность | nhậm chức |
gen. | вступать в новый период | bước vào thời kỳ mới |
gen. | вступать в партию | vào gia nhập đàng |
gen. | вступать в переговоры | tiến hành thương lượng |
gen. | вступать в переговоры | bắt đầu đàm phán |
gen. | вступать в профсоюз | vào gia nhập công đoàn |
gen. | вступать в разговор | bắt đầu nói chuyện |
gen. | вступать в силу | bắt đầu có hiệu lực |
gen. | вступать в силу | bắt đầu có hiệu lực |
gen. | вступать в соглашение | thỏa thuận thỏa hiệp với ai |
gen. | вступать в соприкосновение с противником | tiếp cận với địch |
gen. | вступать в союз | liên kết liên minh với (с кем-л., ai) |
gen. | вступить в бой | giao chiến bắt đầu đánh nhau, bước vào cuộc chiến đấu với (с кем-л., ai) |
gen. | вступить в борьбу | tham gia cuộc đấu tranh |
gen. | вступить в борьбу | bẳt đầu đấu tranh |
gen. | вступить в брак | thành hôn |
gen. | вступить в брак | kết hôn |
gen. | вступить в город | nhập thành |
gen. | вступить в город | tiến vào thành phố |
gen. | вступить в дискуссию | tranh luận |
gen. | вступить в дискуссию | bắt đầu tranh luận |
gen. | вступить в должность | nhậm chức |
gen. | вступить в новый период | bước vào thời kỳ mới |
gen. | вступить в партию | vào gia nhập đàng |
gen. | вступить в переговоры | tiến hành thương lượng |
gen. | вступить в переговоры | bắt đầu đàm phán |
gen. | вступить в профсоюз | vào gia nhập công đoàn |
gen. | вступить в разговор | bắt đầu nói chuyện |
gen. | вступить в силу | bắt đầu có hiệu lực |
gen. | вступить в соглашение | thỏa thuận thỏa hiệp với ai |
gen. | вступить в союз | liên kết liên minh với (с кем-л., ai) |
gen. | вступить в строй | bắt đầu hoạt động (о предприятии) |
gen. | вступить в строй | bắt đầu sản xuất (о предприятии) |
gen. | вступить в строй | bắt đầu phát điện (о предприятии) |
gen. | вступить в строй | bắt đầu chạy (о предприятии) |
gen. | вторгаться в воздушное пространство | xâm phạm vùng trời |
gen. | вторгаться в воздушное пространство | xâm nhập không phận |
gen. | вторгаться в страну | xâm lược đất nước |
gen. | вторгаться в страну | xâm nhập vào đất nước |
gen. | вторгаться в чужие дела | can thiệp vào công việc người khác |
gen. | вторгаться в чужую область | can thiệp vào phạm vi cùa người khác |
gen. | вторгаться в чужую сферу | can thiệp vào phạm vi cùa người khác |
gen. | вторгнуться в воздушное пространство | xâm phạm vùng trời |
gen. | вторгнуться в воздушное пространство | xâm nhập không phận |
gen. | вторгнуться в страну | xâm lược đất nước |
gen. | вторгнуться в страну | xâm nhập vào đất nước |
gen. | вторгнуться в чужие дела | can thiệp vào công việc người khác |
gen. | вторгнуться в чужую область | can thiệp vào phạm vi cùa người khác |
gen. | вторгнуться в чужую сферу | can thiệp vào phạm vi cùa người khác |
gen. | втянуть в войну | lôi kéo vào cuộc chiến tranh |
gen. | втянуть кого-л. в работу | thu hút ai vào công việc |
gen. | втянуть кого-л. в разговор | thu hút lôi kéo ai vào câu chuyện |
gen. | втянуть в себя воздух | hít không khí vào |
gen. | втянуть голову в плечи | thụt đầu |
gen. | входить в вагон | vào lên toa |
gen. | входить в моду | được thịnh hành |
gen. | входить в моду | thành mốt |
gen. | входить в поговорку | thành ngạn ngữ |
gen. | входить в подробности | đi sâu vào chi tiết |
gen. | входить в положение | hiểu thấu tình cảnh |
gen. | входить в положение | thông càm |
gen. | входить в порт | vào cảng |
gen. | входить в практику | được áp dụng |
gen. | входить в привычку | thành thói quen |
gen. | входить в силу | có hiệu lực |
gen. | входить в соприкосновение | liên hệ tiếp xúc với cái (с чем-л., gì) |
gen. | входить в соприкосновение | tiếp xúc giao tiếp, giao thiệp với (с кем-л., ai) |
gen. | входить в состав | có trong thành phần của cái (чего-л., gì) |
gen. | входить в состав | là bộ phận cấu thành của cái gi (чего-л.) |
gen. | входить в состав делегации | là thành viên cùa phái đoàn |
gen. | входить в состав делегации | có chân trong phái đoàn |
gen. | входить в состав делегации | tham gia đoàn đại biểu |
gen. | входить в употребление | trở thành mốt |
gen. | входить в употребление | bắt đầu được thông dụng |
gen. | входить в употребление | được đem ra dùng |
gen. | входить в употребление | được sử dụng |
gen. | входить в штопор | bị rơi xoáy ốc (непроизвольно, xoắn ốc) |
gen. | входить в штопор | xuống theo kiểu xoáy ốc (преднамеренно, xoắn ốc) |
gen. | въехать в новую квартиру | dọn căn nhà mới |
gen. | въехать в новый дом | dọn đến nhà |
gen. | вывалять кого-л. в грязи | dận ai xuống bùn |
gen. | вывалять кого-л. в снегу | vật ai trong tuyết |
gen. | вывалять котлеты в сухарях | tấm bột mì vào thịt băm viên |
gen. | выгнать стадо в поле | lùa đàn gia súc ra đòng |
gen. | выстраиваться в линейку | xếp hàng rào danh dự |
gen. | выстраиваться в линейку | xếp hàng dọc |
gen. | вытянуться в струнку | đứng thẳng người |
gen. | вытянуться в струнку | đứng nghiêm |
gen. | глядеть в оба | thận trọng |
gen. | глядеть в оба | cảnh giác |
gen. | глядеть смерти в глаза | đứng trước cái chết |
gen. | глядеться в зеркало | ngắm mình trong gương |
gen. | глядеться в зеркало | soi gương |
gen. | гноить кого-л. в тюрьме | làm ai rục xác chết dần chết mòn trong nhà tù |
gen. | голова в голову | chạy ngang nhau (о лошадях на скачках) |
gen. | группа, в состав которой входят... | nhóm với thành phần sau:... |
gen. | группа, в состав которой входят... | nhóm gồm có... |
gen. | двигаться в путь | lên đường |
gen. | дефицит в топливе | sự thiếu thốn khan hiếm nhiên liệu |
gen. | долить молока в стакан | rót thêm sữa vào cốc |
gen. | дома тонут в зелени | những ngôi nhà chìm khuất, chìm ngập trong đám cây xanh |
gen. | дубасить в дверь | nện cửa |
gen. | дубасить в дверь | đập cửa |
gen. | заключить кого-л. в объятия | ôm choàng ôm chằm (ai) |
gen. | заключить кого-л. в свои объятия | ôm choàng ôm chằm (ai) |
gen. | заключить кого-л. в свои объятия | ôm (ai) |
gen. | заключить в себе | bao hàm |
gen. | заключить что-л. в скобки | đặt cái gì vào trong ngoặc đơn |
gen. | заключить кого-л. в тюрьму | cầm tù (ai) |
gen. | заключить кого-л. в тюрьму | bắt ai bỏ tù |
gen. | заключить кого-л. в тюрьму | bò tù (ai) |
gen. | заключить слово в скобки | đặt từ trong ngoặc |
gen. | закружить кого-л. в танце | quay ai chóng mặt khi nhảy |
gen. | залить горючее в баки | đồ nhiên liệu vào các thùng |
gen. | замкнуться в свою скорлупу | thu mình vào vỏ ốc |
gen. | замкнуться в свою скорлупу | khép kín lòng mình |
gen. | замкнуться в свою скорлупу | thu mình lại trong tháp ngà |
gen. | замкнуться в себе | tự cô lập |
gen. | замкнуться в себе | tự bó mình |
gen. | замкнуться в себе | thu mình lại |
gen. | замкнуться в семейном кругу | sống biệt lập trong phạm vi gia đình |
gen. | западать в душу | in khắc, ăn sâu vào lòng |
gen. | запахиваться в шубу | khoác áo lông cho ấm |
gen. | запахнуться в шубу | khoác áo lông cho ấm |
gen. | заплатить в рассрочку | thanh toán trả dần từng kỳ |
gen. | заплутаться в лесу | lạc trong rừng |
gen. | зарплата 100 рублей в месяц, не считая премиальных | tiền lương hằng tháng là 100 rúp không kề tính tiền thường |
gen. | захватывать цель в вилку | kẹp mục tiêu vào nạng pháo |
gen. | игра в волейбол | cuộc chơi bóng chuyền |
gen. | игра в волейбол | môn bóng chuyền |
gen. | игра в карты | cuộc đánh bài |
gen. | игра в шахматы | cuộc đánh cờ |
gen. | испачкаться в краске | bị bần sơn |
gen. | картофель в мундире | khoai tây luộc cả vỏ |
gen. | клубок в горле | nghẹn cồ |
gen. | клубок в горле | nghẹn ngào |
gen. | количество оборотов в минуту | số lượng vòng quay trong một phút |
gen. | лекция началась в 9 часов | bài giảng bắt đầu lúc 9 giờ |
gen. | мост выдерживает нагрузку в 30 тонн | cái cầu chịu nồi sức nặng 30 tấn |
gen. | наврать в вычислениях | tính nhầm |
gen. | наврать в вычислениях | tính sai |
gen. | натяжка в доказательстве | chứng cớ gượng gạo |
gen. | нести культуру в массы | đưa văn hóa vào quần chúng |
gen. | неуверенность в себе | sự thiếu tin tưởng ở vào mình |
gen. | неудобно начинать такой разговор в машине | bắt đầu câu chuyện như thế trong xe thật là bất tiện (thật là không hợp) |
gen. | обагрить руки в крови | hai tay vấy máu |
gen. | обагрить руки в крови | làm kẻ sát nhân |
gen. | обагрить руки в крови | hai tay nhuốm máu |
gen. | объяснение в любви | thổ lộ tình yêu |
gen. | оздоровлять обстановку в коллективе | chấn chinh tình hình nội bộ tập thề |
gen. | она была в босоножках | chị ấy đi dép |
gen. | она была вся в чёрном | chị ấy mặc toàn màu đen |
gen. | она в сотый раз рассказала внуку свой анекдот | bà ta kề cho cháu nghe câu chuyện tiếu lâm cùa mình đến hàng trăm lần |
gen. | она поехала в город | chị ấy đã đi nàng đã đáp tàu đến thành phố |
gen. | она раздалась в талии | chị ấy béo ra |
gen. | она точь-в-точь мать | chị ấy giống mẹ như đúc |
gen. | она точь-в-точь мать | cô ấy giống hệt mẹ |
gen. | она устроилась в кресле | cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế bành |
gen. | описать в воздухе дугу | vạch lên vẽ lên không trung một đường cong (падая) |
gen. | оставить кого-л. в дураках | lừa đảo (ai) |
gen. | оставить кого-л. в дураках | lừa phỉnh (ai) |
gen. | оставить в покое | để yên |
gen. | оставить что-л. в стороне | không nói đến cái (gì) |
gen. | оставить что-л. в стороне | không đề ý đến cái (gì) |
gen. | оставить что-л. в стороне | gạt bò vấn đề gi |
gen. | оставить что-л. в стороне | không đà động đến cái (gì) |
gen. | оставлять кого-л. в покое | để cho ai được yên |
gen. | осуществлять что-л. в два этапа | thực hiện việc gì làm hai đợt |
gen. | отбывать из Москвы в Ленинград | rời Mát-xcơ-va đi Lê-nin-grát |
gen. | отбыть из Москвы в Ленинград | rời Mát-xcơ-va đi Lê-nin-grát |
gen. | отвести ребёнка в детский сад | dẫn đứa bé đi vườn trẻ |
gen. | отвести ребёнка в детский сад | đưa đứa bé đến vườn trẻ |
gen. | отводить ребёнка в детский сад | dẫn đứa bé đi vườn trẻ |
gen. | отводить ребёнка в детский сад | đưa đứa bé đến vườn trẻ |
gen. | отказ в просьбе | sự từ chối yêu cầu |
gen. | отмечать нужные места в книге | đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách |
gen. | отозвать кого-л. в сторону | gọi ai ra một bên |
gen. | отозвать кого-л. в сторону | gọi ai ra một chỗ |
gen. | перейти в другой институт | chuyến sang trường đại học khác |
gen. | перейти в другую комнату | đi sang chuyền sang, đi đến, sang phòng khác |
gen. | перейти в контратаку | chuyến sang phản công (phản kích) |
gen. | перейти в контрнаступление | chuyền sang phàn công |
gen. | перейти в наступление | chuyến sang thế công |
gen. | перейти в наступление | chuyển sang tấn công |
gen. | перейти в пятый класс | lên lớp năm |
gen. | перейти из рук в руки | chuyền từ tay người này đến tay người khác |
gen. | перейти из рук в руки | chuyền tay |
gen. | перелезать в чужой двор | trèo vào leo vào, bò vào sân nhà khác |
gen. | перемешать угли в печке | đảo trộn than trong lò |
gen. | переработка хлопка в пряжу | sự kéo sợi |
gen. | перестилать пол в комнате | lát lại nền trong phòng |
gen. | перестоять бурю в порту | đợi chờ ở cảng cho cơn bão táp qua |
gen. | плюнуть в потолок | vô công rồi nghề |
gen. | плюхнуться в кресло | ngòi phịch xuống ghế bành |
gen. | победить в беге | thắng trong cuộc thi chạy |
gen. | победить кого-л. в бою | chiến thắng đánh thắng, đánh bại (ai) |
gen. | поваляться в снегу | nằm lăn lăn lóc, lăn trong tuyết |
gen. | поверить в бога | tin trời |
gen. | поверить в бога | tin vào chúa trời |
gen. | поверить в бога | tin chúa |
gen. | поверить в будущее | tin tường ở tương lai |
gen. | поверить в правоту своего дела | tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mình |
gen. | повернуть ключ в замке | vặn chìa trong ồ khóa |
gen. | повести войско в бой | dẫn quân vào trận |
gen. | повестка в армию | giấy động viên |
gen. | повестка в армию | giấy gọi nhập ngũ |
gen. | поднимать кого-л. в атаку | động viên ai xông vào tấn công |
gen. | подозревать кого-л. в преступлении | ngờ vực nghi ngờ, tình nghi, nghi, ngờ ai đã phạm tội ác |
gen. | пожалуйста, не путайте меня в эту историю | xin anh chớ có lôi kéo, lôi kéo tôi vào cái việc này |
gen. | пойдёшь в кино? — Нет | cậu có đi xem xi nê không? — Không |
gen. | пойдёшь в кино? — Нет, не пойду | cậu có đi xem xi nê không? — Không, tớ chằng đi |
gen. | пойти в армию | đi bộ đội |
gen. | пойти в гору | lên dốc |
gen. | пойти в кабалу | đi làm nô lệ tôi tớ cho (к кому-л., ai) |
gen. | пойти в кино что ли? | hay là đi xem xi-nê nhỉ? |
gen. | пойти в партию | vào đảng |
gen. | пойти в школу | đi học |
gen. | пойти в школу | đến trường |
gen. | пойти добровольцем в армию | tình nguyện tòng quân |
gen. | получить что-л. в своё распоряжение | nhận cái gì đế điều khiển (sử dụng, phụ trách) |
gen. | получить вызов в суд | nhận giấy gọi trát đòi ra tòa |
gen. | претворить в жизнь | thi hành |
gen. | претворить в жизнь | thực hiện |
gen. | претворить свои планы в жизнь | thực hiện những dự định những kế hoạch của mình |
gen. | преуспевать в жизни | công thành danh toại |
gen. | преуспевать в жизни | thành đạt trên đường đời |
gen. | прибавить сахару в чай | thêm đường vào nước chè |
gen. | прибавление в весе | béo ra |
gen. | прибавление в весе | đẫy ra |
gen. | прибавление в весе | sự lên cân |
gen. | приводить кого-л. в бешенство | làm ai phát khùng (phát điên, nối giận) |
gen. | приводить кого-л. в восторг | làm cho ai hoan hỉ |
gen. | приводить кого-л. в восторг | làm ai khoái trá (khoái chá, khoái chí, hân hoan, phấn khởi) |
gen. | приводить в движение | khởi động |
gen. | приводить в движение | phát động |
gen. | приводить кого-л. в замешательство | khiến cho ai lúng túng |
gen. | приводить кого-л. в замешательство | làm cho ai luống cuống |
gen. | приводить кого-л. в изумление | làm ai ngạc nhiên hết sức |
gen. | приводить кого-л. в изумление | làm ai kinh ngạc |
gen. | приводить кого-л. в изумление | làm ai sửng sốt |
gen. | приводить кого-л. в отчаяние | làm cho ai thất vọng |
gen. | приводи́ть кого-л. что-л. в приме́р | đưa nêu, dẫn ai, cái gì ra làm ví dụ |
gen. | приводить кого-л. в радостный трепет | làm ai rạo rực niềm hân hoan |
gen. | приводить кого-л. в смущение | làm ai luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu) |
gen. | приводить кого-л. в смятение | làm ai bối rối (luống cuống, cuống quít, ngượng ngùng) |
gen. | приводить кого-л. в содрогание | làm ai run sợ |
gen. | приводить кого-л. в содрогание | làm ai run lên |
gen. | приводить кого-л. в сознание | làm ai hồi tỉnh (lai tỉnh, tỉnh lại) |
gen. | приводить что-л. в соответствие | làm cho cái gì phù hợp với cái (с чем-л., gì) |
gen. | приводить кого-л. в трепет | làm ai lo lắng |
gen. | приводить кого-л. в ужас | làm ai khủng khiếp (hoảng sợ, kinh khủng, kinh hãi, kinh sự) |
gen. | приводить кого-л. в чувство | làm cho ai hòi tỉnh |
gen. | приводить кого-л. в ярость | làm cho ai nồi giận (tức giận, nồi cơn thịnh nộ, phẫn nộ) |
gen. | приводить приговор в исполнение | thi hành bàn án |
gen. | приводить свой дела в порядок | sắp xếp công việc cùa mình cho có trật tự |
gen. | приводить свой дела в порядок | thu xếp công việc cùa mình vào nề nếp |
gen. | приводить свой дела в порядок | đưa công việc cùa mình vào nền nếp |
gen. | придёт же в голову такая фантазия! | làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! |
gen. | прийти в ветхость | trở thành cũ kỹ |
gen. | прийти в волнение | xúc động |
gen. | прийти в волнение | hòi hộp |
gen. | прийти в волнение | lo lắng |
gen. | прийти в волнение | cảm động |
gen. | прийти в волнение | xao xuyến |
gen. | прийти в восхищение | khâm phục |
gen. | прийти в восхищение | thán phục |
gen. | прийти кому-л. в голову | nảy ra trong óc trong trí ai, ai nảy ra ý nghĩ |
gen. | прийти в дикий восторг | hân hoan mãnh liệt |
gen. | прийти в замешательство | lúng túng |
gen. | прийти в замешательство | bối rối |
gen. | прийти в замешательство | bị luống cuống |
gen. | прийти в запустение | bị hoang tàn |
gen. | прийти в негодное состояние | trờ thành vô dụng |
gen. | прийти в негодность | không thích dụng nữa |
gen. | прийти в негодность | bị hồng (износиться) |
gen. | прийти в негодность | trở thành vô dụng |
gen. | прийти в негодование | căm phẫn |
gen. | прийти в негодование | phẫn nộ |
gen. | прийти в негодование | công phẫn |
gen. | прийти в неистовство | lên cơn điên |
gen. | прийти в неистовство | nồi điên lên |
gen. | прийти в остервенение | đùng đùng nối giận |
gen. | прийти в остервенение | điên tiết lên |
gen. | прийти в отчаяние | tuyệt vọng |
gen. | прийти в отчаяние | thất vọng |
gen. | прийти в себя | lai tỉnh (после обморока) |
gen. | прийти в себя | hòi tỉnh (после обморока) |
gen. | прийти в себя | hoàn hòn (опомниться) |
gen. | прийти в себя | hòi tỉnh lại (опомниться) |
gen. | прийти в себя | trấn tỉnh lại (опомниться) |
gen. | прийти в себя | tỉnh lại (после обморока) |
gen. | прийти в сознание | hòi tỉnh |
gen. | прийти в сознание | tỉnh lại |
gen. | прийти в сознание | lai tỉnh |
gen. | прийти в умиление | cảm động |
gen. | прийти в умиление | lộ vẻ âu yếm |
gen. | прийти в умиление | mùi lòng |
gen. | прийти в умиление | động tâm |
gen. | прийти в умиление | động lòng |
gen. | прийти в чувство | tỉnh lại |
gen. | прийти в чувство | hòi tỉnh |
gen. | прийти в чувство | lai tỉnh |
gen. | прийти в ярость | nồi xung |
gen. | прийти в ярость | nối trận lôi đình |
gen. | прийти в ярость | nồi giận |
gen. | принять в партию шесть человек | kết nạp sáu người vào đàng |
gen. | принять в расчёт все обстоятельства | cân nhắc chú ý đến mọi tình hình |
gen. | принять в соображение | cân nhắc tính toán, chú ý đến |
gen. | принять участие в обсуждении | tham gia thảo luận (bàn luận, bàn bạc) |
gen. | приток в комнату свежего воздуха | luồng không khí mát thổi vào phòng |
gen. | приток денег в кассу | nhập thêm tiền vào quỹ |
gen. | приток денег в кассу | sự nhập quỹ |
gen. | проиграть в чьём-л. мнении | bị mất ảnh hường với (ai) |
gen. | проиграть в футбол целый день | chơi bóng đá bóng, đá banh suốt ngày |
gen. | проиграть партию в шахматы | thua một ván cờ |
gen. | проиграться в пух и прах | nướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen |
gen. | проиграться в пух и прах | thua cháy túi |
gen. | проиграться в пух и прах | thua bạc sạch nhẵn cả tiền |
gen. | проигрывать в чьём-л. мнении | bị mất ảnh hường với (ai) |
gen. | произвести кого-л. в офицеры | phong sĩ quan cho (ai) |
gen. | произвести кого-л. в офицеры | phong ai làm sĩ quan |
gen. | проникать в расположение противника | lẻn lọt, luồn vào vị trí địch |
gen. | проникать в тайну | đi sâu vào bí mật |
gen. | проникнуть в расположение противника | thâm nhập vào vị trí địch |
gen. | проникнуть в расположение противника | lẻn lọt, luồn vào vị trí địch |
gen. | проникнуть в самую глубину леса | vào tận rừng sâu |
gen. | проникнуть в тайну | đi sâu vào bí mật |
gen. | пропеть в опере | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch |
gen. | прорубать просеку в лесу | khai phá một con đường xuyên qua rừng |
gen. | прорубать просеку в лесу | đẵn cây mở đường trong rừng |
gen. | прорубить просеку в лесу | khai phá một con đường xuyên qua rừng |
gen. | прорубить просеку в лесу | đẵn cây mở đường trong rừng |
gen. | прорыв в линии обороны противника | đột phá khẩu ở tuyến phòng ngự quân địch |
gen. | прорыв в работе | sự chậm trễ trong công việc |
gen. | проучиться в школе несколько лет | học theo học ờ trường trong mấy năm |
gen. | разбрестись в разные стороны | đi tản ra khắp mọi phía |
gen. | разбрестись в разные стороны | tản đi khắp mọi ngả |
gen. | различить в темноте приближающегося человека | nhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến |
gen. | различить в темноте приближающегося человека | nhận ra được một người đang đến gần trong bóng tối |
gen. | размельчить что-л. в порошок | nghiền tán cái gì thành bột |
gen. | размешать сахар в чае | quấy tan đường trong nước chè |
gen. | расписаться в получении | ký nhận ký tên để nhận cái (чего-л., gì) |
gen. | расписаться в своём невежестве | xác nhận thú nhận, thừa nhận sự dốt nát của mình |
gen. | расписаться в своём невежестве | xác nhận thú nhận, thừa nhận là mình dốt |
gen. | рвать что-л. в клочки | xé tan cái gì (ra từng mảnh) |
gen. | рваться в бой | thiết tha mong muốn chiến đấu |
gen. | рваться в бой | khao khát xông vào chiến đấu |
gen. | ртуть в термометре поднялась на одно деление | thủy ngân trong hàn thử biểu lên một vạch |
gen. | с болью в сердце | đau lòng |
gen. | с болью в сердце | khồ tâm |
gen. | с болью в сердце | đau đớn trong lòng |
gen. | с дрожью в голосе | với giọng run run |
gen. | с интервалом в пять минут | cách nhau năm phút |
gen. | с места в карьер | ngay tức thì |
gen. | с места в карьер | ngay lập tức |
gen. | с милым рай и в шалаше | túp lều tranh với trái tim vàng |
gen. | с наклоном букв в 15 градусов | chữ xiên nghiêng, ngả 15 độ |
gen. | с оружием в руках | có với vũ khí trong tay |
gen. | с оружием в руках | cầm vũ khí |
gen. | с разбега броситься в воду | chạy lấy đà lao xuống nước |
gen. | с цветами в руках | ôm hoa |
gen. | с цветами в руках | với có hoa trong tay |
gen. | с цветами в руках | cầm hoa |
gen. | саднит в горле | rát trong họng |
gen. | сесть в автобус | lên xe buýt |
gen. | сесть в ванну | ngồi vào thùng tắm |
gen. | сесть в ванну | vào bề tắm |
gen. | сесть в галошу | lâm vào cảnh khó ăn khó nói |
gen. | сесть в галошу | lâm vào tình thế khó xử |
gen. | сесть в калошу | bị bẽ mặt |
gen. | сесть в калошу | lâm vào tình thế lố bịch |
gen. | сесть в калошу | bị tẽn tò |
gen. | сесть в лужу | bị xấu hổ |
gen. | сесть в лужу | bị bẽ mặt |
gen. | сесть в лужу | bị tẽn mặt |
gen. | сесть в лужу | bị tẽn tò |
gen. | сесть в поезд | lên xe lửa |
gen. | сесть в постели | ngòi trong giường |
gen. | сесть в трамвай | lên tàu điện |
gen. | сесть в тюрьму | bị cầm tù |
gen. | сесть в тюрьму | bị bò tù |
gen. | сесть в тюрьму | bị tù ngòi |
gen. | сесть в тюрьму | ngòi tù |
gen. | ситец в крапинку | vải hoa chấm hạt đỗ |
gen. | сказать в лицо | nói thẳng với (кому-л., ai) |
gen. | сказать что-л. в назидание | khuyên bảo ai điều (кому-л., gì) |
gen. | сказать что-л. в обидной форме | nói điều gì một cách xúc phạm |
gen. | сказать что-л. в упор | nói toạc |
gen. | сказать что-л. в упор | nói toạc móng heo |
gen. | сказать что-л. в упор | nói thằng |
gen. | сказать прямо в глаза | nói thẳng vào mặt |
gen. | сквозной график работы в цеху | tiến độ toàn bộ công việc trong phân xưởng |
gen. | совать что-л. кому-л. в руки | giúi chìa, nhét, đút cái gì vào tay (ai) |
gen. | совать голову в петлю | chui đầu vào thòng lọng |
gen. | совать руки в карманы | xỏ thọc, đút tay vào túi |
gen. | совать свой нос в чужие дела | can thiệp vào việc người khác |
gen. | соваться не в своё дело | chõ mũi vào việc không phải cùa mình |
gen. | соваться не в своё дело | can thiệp vào việc cùa người khác |
gen. | содержание жира в молоке | hàm lượng mỡ trong sữa |
gen. | содержание золота в породе | hàm lượng vàng trong nham thạch |
gen. | справляться в словаре | tra tra cứu từ điền |
gen. | спросонья он не разобрал, в чём дело | đang ngái ngủ chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh nên nó không hiểu việc gì đã xảy ra |
gen. | ссыпать зерно в элеватор | nhập kho ngũ cốc |
gen. | ссыпать зерно в элеватор | nộp thóc giao nộp ngũ cốc, giao lương vào kho |
gen. | ссыпать муку в мешок | đố bột vào bao |
gen. | стирать кого-л. в порошок | chà đạp (ai) |
gen. | стирать кого-л. в порошок | chù (ai) |
gen. | стирать кого-л. в порошок | trị (ai) |
gen. | субъективный фактор в истории | nhân tố chủ quan trong lịch sử |
gen. | счёт в уме | tính rợ |
gen. | счёт в уме | sự tính nhảm |
gen. | трудность заключается в том, что... | khó khăn là ờ chỗ... |
gen. | уйти в воду с головой | ngụp đầu xuống nước |
gen. | уйти в воду с головой | chìm nghỉm dưới nước |
gen. | уйти в воду с головой | hụp xuống nước |
gen. | уйти в море | ra khơi |
gen. | уйти в науку | ham thích say mê khoa học |
gen. | уйти в отпуск | đi nghỉ phép |
gen. | уйти в свою скорлупу | thu mình vào vỏ ốc |
gen. | уйти в свою скорлупу | khép kín lòng mình |
gen. | уйти в свою скорлупу | thu mình lại trong tháp ngà |
gen. | уйти в себя | đắm mình suy nghĩ |
gen. | укорить кого-л. в неискренности | trách ai không thành thật |
gen. | укрепляться в своих намерениях | vững tâm hơn trong việc thực hiện những ý định của mình |
gen. | укрепляться в своих убеждениях | vững tin hơn |
gen. | укутывать ребёнка в одеяло | quấn đứa bé trong chăn |
gen. | упражняться в стрельбе | tập bắn |
gen. | уравнивать кого-л. в правах | làm ai được bình quyền (được ngang quyền) |
gen. | уравнять кого-л. в правах | làm ai được bình quyền (được ngang quyền) |
gen. | усмотреть в чьих-л. действиях оскорбление | coi những hành động cùa ai là một điều lăng nhục |
gen. | учёный в кавычках | nhà khoa học nhay nháy |
gen. | чмокать кого-л. в щёку | hôn chùn chụt ở má (ai) |
gen. | чмокать кого-л. в щёку | hôn ai chùn chụt ở má |