Subject | Portuguese | Vietnamese |
Braz., comp., MS | divulgar notas | đăng điểm |
comp., MS | etiqueta de nota | thẻ lưu ý |
Braz., comp., MS | Ficha de Notas | Sổ điểm |
comp., MS | Livro de registo de notas | Sổ điểm |
comp., MS | nota com etiquetas | ghi chú có gắn thẻ |
comp., MS | nota com etiquetas | ghi chú đính thẻ |
comp., MS | nota de aviso | hộp chú thích |
comp., MS | nota de conversação | ghi chú hội thoại |
comp., MS | nota de encomenda | PO hóa đơn |
comp., MS | nota de fim | chú thích cuối |
comp., MS | nota de voz | ghi chú thoại |
comp., MS | nota segura | ghi chú an ninh |
Braz., comp., MS | nota sobre a conversa | ghi chú hội thoại |
Braz., comp., MS | Notas compartilhadas | Ghi chú chia sẻ |
Braz., comp., MS | notas de versão | Ghi chú của đặc bản |
comp., MS | Notas partilhadas | Ghi chú chia sẻ |
comp., MS | Notas Rápidas | Ghi chú Nhanh |
comp., MS | Painel de Notas | Ngăn Ghi chú |
comp., MS | Presença de Utilizadores em Blocos de Notas | Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép |
comp., MS | publicar notas | đăng điểm |