DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I L M N O P Q R S T U V W X Z   >>
Terms for subject Microsoft (3723 entries)
álbum de fotografías an bum ảnh, album ảnh
alcume Biệt danh
aliñar căn
almacenamento do Exchange Hệ lưu trữ trong Exchange
amigo bạn bè
amigo bạn
Amigos Bạn bè
ampliar phóng to
Análise activa Máy quét Công nghệ tiên phong
análise de documento phân tích tài liệu
análise de hipóteses phân tích cái gì xảy ra nếu
Análise rápida Phân tích Nhanh
analizador de virus trình quét vi-rút, trình quét virus
analizar phân tích câu
ancorar đậu
anexo phụ lục
animación hoạt hình
aniñar lồng
ano fiscal, exercicio năm tài chính
Anotador de imaxes Trình chú thích Ảnh