DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z Q X   >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
adresa địa chỉ email
agent dolaznog prepisivanja adresa Tác nhân Ghi lại Địa chỉ
agent evidentiranja tác nhân ghi nhật ký
agent odlaznog prepisivanja adresa tác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên
Agent Office telemetrije Tác nhân Đo từ xa cho Office
agent prepisivanja adresa tác nhân Ghi lại địa chỉ
agresivni ponovni pokušaj dobijanja adrese thử nhận lại địa chỉ linh hoạt
akreditivi thông tin xác thực
akreditivi za prijavu thông tin đăng nhập
aktivacija kích hoạt
aktivacija operativnog sistema Windows kích hoạt Windows
aktivacija zasnovana na usluzi Active Directory kích hoạt dựa trên Active Directory
aktivan hiện hoạt
aktivirati có hiệu lực
aktivirati kích hoạt
aktivna pločica kalendara Ô xếp thông tin lịch trực tiếp
aktivni izvoz xuất trực tiếp
Aktivni prikaz Kiểu xem hiện hoạt
aktivni prozor cửa sổ đang kích hoạt
aktivno nadgledanje giám sát chủ động