DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
กฎ quy tắc
กฎกล่องจดหมายเข้า Quy tắc hộp thư đến
กฎการกระจายโฮสต์ quy tắc phân bổ máy chủ
กฎการจัดทำบันทึก quy tắc sổ nhật ký
กฎการตรวจสอบ quy tắc xác thực
กฎการตระเวน quy tắc tìm kéo
กฎการบำรุงรักษา quy tắc bảo trì
กฎการส่งผ่าน quy tắc truyền dẫn
กฎการแปลงขาออก quy tắc chuyển đổi số điện thoại bên ngoài
กฎของเส้นทางไซต์ quy tắc đường dẫn site
กฎด่วน Qui tắc Nhanh
กฎแบบสอบถาม quy tắc truy vấn
กดค้าง nhấn và giữ
กรณี trường hợp
กรณีและปัญหา trường hợp
กรมสรรพากรของประเทศสหรัฐอเมริกา Sở Thuế vụ
กรองตามฟอร์มบนเซิร์ฟเวอร์ Bộ lọc Máy chủ theo Biểu mẫu
กรอบรูปภาพ khung ảnh
กรอบวัตถุที่ถูกผูกไว้ khung đối tượng kết ghép
กรอบวัตถุที่ไม่ถูกผูก khung đối tượng không bị chặn