DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Җ З И Й К Л М Н О П Р С Т Ү Ф Х Ц Ч Ш Ы Э Ю Я   >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
Автоэшләтү Tự chơi
агач cây
агым luồng mạch, dòng (chảy) luồng
агым dòng
агым luồng
агым нигезендәге әверелдерү chuyển đổi dựa trên dòng
агымда тапшыру truyền
агымдагы башлам dòng đầu trang
агымдагы структура bố trí động
агымдагы шакмак ô hiện tại
административ урнаштыру thiết lập quản trị
администратор тарафыннан урнаштыру thiết lập của người quản trị
адрес địa chỉ
Адрес кенәгәсе Sổ địa chỉ
адрес юлы thanh địa chỉ
адреслар төркеме nhóm liên hệ
адресларның тулы исемлеге danh sách địa chỉ toàn cầu
аергыч dấu tách
аергыч thanh chia tách