DictionaryForumContacts

   Basque Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U W Z   >>
Terms for subject Microsoft (3720 entries)
ahots bidezko laguntzaren mezu lời nhắc
ahots-aztarna công nghệ nhận dạng giọng nói
ahots-gidalerroak chính sách thoại
ahots-mezu tin nhắn thoại
ahots-posta sistema hệ thống thư thoại
aingura kendu tháo ghim
ainguratu ghim
aktibatu kích hoạt
aktibazio kích hoạt
aktibazio anitzeko gako khoá đa kích hoạt
aktibo tài sản
aktibo hiện hoạt
alaka góc xiên
aldatu chuyển
aldatu erabiltzailea Đổi Người dùng
aldatu tamaina đổi kích cỡ
aldatutako lerroak đường thay đổi
alderantzizko barra xuyệc ngược
aldi bereko saio tạo bóng
alerta báo hiệu