Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
French
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á Â Æ Ç É È Ê Ë Î Ì Í Ï Ñ Ó Ò Ô Œ Û Ü Ú Ù Ÿ
>>
Terms for subject
Microsoft
(5184 entries)
AC intermédiaire
CA trung gian
AC racine
CA gốc
AC racine de confiance
CA gốc tin cậy
accéder à
truy nhập
accent aigu
dấu sắc
accent grave
dấu huyền
accepter
chấp nhận
Accès à distance
nối mạng quay số
accès à distance
truy nhập từ xa
accès authentifié
truy nhập được xác thực
accès aux informations de l'autorité
truy cập thông tin thẩm quyền
accès direct à la mémoire
truy nhập bộ nhớ trực tiếp
Accès direct à la mémoire à distance
Truy cập Bộ nhớ Từ xa
accès en écriture
truy nhập ghi
accès externe
truy nhập bên ngoài
Accès mobile pour Windows SharePoint Services
Truy cập Di động cho Windows SharePoint Services
Accès rapide à Exchange
Truy cập Nhanh Exchange
accès utilisateur anonyme
truy nhập của người dùng ẩn danh
accessibilité
trợ năng
accessibilité
khả năng truy nhập, tính tiện dụng
Get short URL