DictionaryForumContacts

   
B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Ä   >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
aika-asteikko tỉ lệ thời gian
aikadimensio tham số thời gian
aikajana đường thời gian
aikakatkaista hết thời gian chờ
aikaleima tem thời gian
aikataulu lịch biểu
Aina päällimmäisenä Luôn trên cùng
aito chính cống
aitoustarkistus xác nhận chính hãnh
aitoustodistus Chứng chỉ Xác thực
ajastintili tài khoản hẹn giờ
ajatusviiva nét
ajoittainen gián đoạn
akku pin
akseli trục
aktiivinen hiện hoạt
aktiivinen ikkuna cửa sổ đang kích hoạt
Aktiivinen näkymä Kiểu xem hiện hoạt
aktiivinen objekti đối tượng hiện hoạt
aktiivinen valvonta giám sát chủ động